- Từ điển Việt - Nhật
Biên bản dỡ hàng
Mục lục |
Kinh tế
におろしほうこくしょ - [荷下し報告書]
- Category: 対外貿易
みずきりさいちょうほうこく - [水切最調報告]
- Category: 対外貿易
りくあげほうこくしょ - [陸揚報告書]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Biên bản giám định
ちょうさほうこく - [調査報告], かんていほうこくしょ - [鑑定報告書], ちょうさほうこく - [調査報告], category : 対外貿易 -
Biên bản giám định khoang
ふなぐらこうふうさけんさほうこくしょ - [艙口封鎖検査報告書], ふなぐらこうけんさほうこくしょ - [艙口検査報告書],... -
Biên bản góp vốn
ごうしけいやく - [合資契約] -
Biên bản họp dân
住民会議の議事録 -
Biên bản lưu
かいぎろく - [会議録] -
Biên bản thương vụ
しょうむぎじろく - [商務議事録], しょうむぎじろく - [商務議事録], category : 対外貿易 -
Biên bản thỏa thuận
ごういしょ - [合意書], ごういしょ - [合意書] -
Biên chú
ちゅうしゃくする - [注釈する] -
Biên chế
へんせい - [編制] -
Biên cương
へんきょう - [辺境], こっきょう - [国境], きょうかい - [境界], cột mốc biên cương: 境界標 -
Biên cảnh
へんきょう - [辺境], こっきょう - [国境] -
Biên dạng
けいじょう - [形状], プロファイル, プロフィール, 'related word': 輪郭 -
Biên dạng cam
カムプロファイル, カムプロフィール, category : 自動車, explanation : エンジンのバルブの開閉タイミングを決めるパーツ。鉄の棒に涙型のカムがついているが、このカムの形によってエンジンの性格が変わる。,... -
Biên dạng uốn
わんきょくけいじょう - [湾曲形状] -
Biên dịch
ぼんやく - [本訳], コンパイル -
Biên dịch byte
バイトコンパイル -
Biên dịch lại
さいコンパイル - [再コンパイル], リコンパイル -
Biên dịch riêng
どくりつコンパイル - [独立コンパイル]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.