- Từ điển Việt - Nhật
Biên vào
v
へんにゅう - [編入する]
- Được thu nạp vào đội quân dự bị.: 予備艦隊に編入される
- Thị trấn này được sát nhập vào thành phố Urawa.: その町は浦和市に編入された.
Xem thêm các từ khác
-
Biên độ
ひろさ - [広さ], ひろいこと - [広いこと], しんぷく - [振幅], おおきさ - [大きさ], アンプリチュード, しんぷく... -
Biên độ biến dạng
ひずみしんぷく - [ひずみ振幅] -
Biên độ giá
かかくへんどう - [価格変動], かかくへんどう - [価格変動] -
Biên độ lắc
スイング -
Biên độ lớn hơn
ワイダーバンド, ワイダーバンド, category : 対外貿易 -
Biên độ nhiệt
ヒートレンジ -
Biên độ rung lắc
しんぷく - [振幅] -
Biên độ truyền động
ドライブレンジ -
Biếm
ひなんする - [非難する] -
Biếm họa
ふうしが - [風刺画] - [phong thÍch hỌa], ぎが - [戯画], họa sỹ vẽ tranh biếm hoạ: 風刺画家, nhà biếm hoạ: 戯画家, tranh... -
Biến bản ghi
レコードへんすう - [レコード変数] -
Biến bắt đầu
かいしへんすう - [開始変数] -
Biến chia sẻ
きょうようへんすう - [共用変数] -
Biến chuyển
へんてんする - [変転する] -
Biến chuyển mạch
すいっちんぐへんすう - [スイッチング変数] -
Biến chuyển tốt
こうてん - [好転する], (bệnh tình) chuyển biến tốt (bến chuyển tốt) sau khi được điều trị: 治療後に好転する(症状が),... -
Biến chuỗi
ストリングへんすう - [ストリング変数], れつへんすう - [列変数] -
Biến chất
へんしつ - [変質] -
Biến chứng
がっぺいしょう - [合併症], các biến chứng kèm theo sẩy thai, chửa ngoài tử cung: 流産や子宮外妊娠に伴う合併症 -
Biến chỉ số dưới
そえじづきへんすう - [添え字付き変数]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.