- Từ điển Việt - Nhật
Biến giả
Tin học
みかけへんすう - [見掛け変数]
Xem thêm các từ khác
-
Biến hoá
ばける - [化ける] - [hÓa], hồ li biến thành cô gái: キツネが女に~。 -
Biến hình
へんぼう - [変貌する], へんしん - [変身する], へんけい - [変形する], へんけい - [変形], biến thành quỷ ăn thịt người:... -
Biến kiểu số
すうちへんすう - [数値変数] -
Biến lượng
へんりょう - [変量], category : マーケティング -
Biến môi trường
かんきょうへんすう - [環境変数] -
Biến mất
しょうめつ - [消滅する], きゅうにきえていく - [急に消えて行く], きえる - [消える] -
Biến mầu
へんしょく - [変色], category : 塗装, explanation : 光・熱・屋外暴露・化学薬品などによって色が変わること。///塗装面に異物を付着して色を変えたとき。 -
Biến ngoài
がいぶへんすう - [外部変数] -
Biến ngẫu nhiên
かくりつへんすう - [確率変数] - [xÁc xuẤt biẾn sỐ], phân tán các biến ngẫu nhiên (biến xác suất): 確率変数の散らばり,... -
Biến nhiệt
ねっする - [熱する], nung nhũ tương trong nhiều giờ ở nhiệt độ khoảng ~ độ.: 約_度の温度で長時間乳剤を熱する -
Biến nội bộ
ローカルへんすう - [ローカル変数] -
Biến phụ thuộc
じゅうぞくへんすう - [従属変数] -
Biến quả Fourier nhanh
えふえふてぃー - [FFT] -
Biến shell
シェルへんすう - [シェル変数] -
Biến số giải thích
せつめいへんすう - [説明変数] -
Biến số ngẫu nhiên
かくりつへんすう - [確率変数] -
Biến số trạng thái
じょうたいへんすう - [状態変数] -
Biến thanh ghi
レジスタへんすう - [レジスタ変数] -
Biến thiên
へんいする - [変位する], へんせん - [変遷する] -
Biến thiên trễ truyền
でんそうちえんへんどう - [伝送遅延変動]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.