- Từ điển Việt - Nhật
Biểu diễn đồ họa
Tin học
ひょうじようしき - [表示様式]
Xem thêm các từ khác
-
Biểu hiện
ひょうげん - [表現する], あらわれる - [表れる], あらわす - [表わす], あらわす - [現わす], あらわす - [現す], うらづけ... -
Biểu hiện ra
しめす - [示す] -
Biểu lộ
うかべる - [浮かべる], あらわにする, あらわす - [表わす], あらわす - [現す], anh ta biểu lộ sự tức giận bằng cách... -
Biểu mẫu
みほんしょ - [見本書], けいしき - [形式] -
Biểu mẫu được mã hoá
ふごうかけいしき - [符号化形式] -
Biểu ngữ
ひょうご - [標語], のぼり - [幟] - [xÍ], スローガン, biểu ngữ an toàn giao thông: 交通安全の標語, biểu ngữ quốc gia:... -
Biểu quyết
たすうけつ - [多数決], ぎけつ - [議決], ぎけつする - [議決する], とる - [取る], ひょうけつ - [表決], chọn lớp trưởng... -
Biểu thuế
かんぜいひょう - [関税表] -
Biểu thuế kép
ふくすうぜいひょう - [複数税表], ふくすうぜいひょう - [複数税表], category : 対外貿易 -
Biểu thuế lũy tiến từng phần
だんかいべつるいしんかぜいひょう - [段階別累進課税表] -
Biểu thuế nhiều cột
ふくしきかんぜいりつひょう - [複式関税率表], ふくしきかんぜいりつひょう - [複式関税率表], category : 対外貿易 -
Biểu thuế nhập khẩu
ゆにゅうりすとひょう - [輸入リスト表], ゆにゅうぜいひょう - [輸入税表], ゆにゅうぜいひょう - [輸入税表], ゆにゅうぜいりつひょう... -
Biểu thuế quan
かんぜいりつひょう - [関税率表] -
Biểu thuế thường
つうじょうかんぜいひょう - [通常関税表], つうじょうかんぜいひょう - [通常関税表], category : 対外貿易 -
Biểu thuế xuất khẩu
ゆしゅつりすと - [輸出リスト], ゆしゅつぜいりすと - [輸出税リスト], ゆしゅつかんぜいひょう - [輸出関税表], ゆしゅつかんぜいひょう... -
Biểu thuế đơn
つうじょうかんぜいひょう - [通常関税表], たんしきかんぜいりつひょう - [単式関税率表], たんじゅんかんぜいりつひょう... -
Biểu thuế đối ngoại chung
いきがいきょうつうかんぜい - [域外共通関税], きょうつうたいがいかんぜいひょう - [共通対外関税表], りょうがいきょうつうかんぜいひょう... -
Biểu thức
ほうていしき - [方程式], しき - [式] -
Biểu thức Kolosoff-Mushkelishvili
ころそふむすへりしびりのひょうじ - [コロソフ-ムスヘリシビリの表示] -
Biểu thức có điều kiện
じょうけんしき - [条件式]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.