- Từ điển Việt - Nhật
Biểu thị kiểu số
Tin học
すうひょうじ - [数表示]
Xem thêm các từ khác
-
Biểu thị loại nội dung
ないようしゅべつひょうじ - [内容種別表示] -
Biểu thị loại thân
ほんたいしゅべつひょうじ - [本体種別表示] -
Biểu thị thời gian gửi
はいしんじこくひょうじ - [配信時刻表示] -
Biểu thị trực tiếp tỷ giá
ちょくせつかわせそうば - [直接為替相場], ちょくせつかわせそうば - [直接為替相場], category : 対外貿易 -
Biểu thị đảo
はんてんひょうじ - [反転表示] -
Biểu trưng
ロゴ -
Biểu trưng của công ty
ロゴタイプ, category : マーケティング -
Biểu tài chính liên kết
れんけつざいむしょひょう - [連結財務諸表], explanation : 親会社、子会社、関連会社の財務諸表を合算して作成する財務諸表で、連結貸借対照表、連結損益計算書、連結キャッシュフロー計算書がある。単に各々の財務諸表を合算するのではなく、グループ間の債権、債務、取引が相殺されることにより、グループ間の決算操作ができにくくし、企業の実体を明らかにするようになっている。,... -
Biểu tình
デモンストレーション, デモ -
Biểu tượng
シンボル, しょうちょう - [象徴], エンブレム, ロゴ, ロゴタイプ, アイコン, きごう - [記号], シンボル, biểu tượng... -
Biểu tượng chương trình
アプリケーションアイコン -
Biểu tượng của chương trình
アプリケーションアイコン -
Biểu tượng di chuyển
マイスタージンガー -
Biểu tượng hoa cúc
きくのごもん - [菊の御紋], huy chương mang biểu tượng hoa cúc: 菊の御紋章, biểu tượng hoa cúc của hoàng gia: 天皇家の菊の御紋 -
Biểu tượng logic
ろんりきごう - [論理記号] -
Biểu tượng lưu đồ
ながれずきごう - [流れ図記号] -
Biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic
ごりんのマーク - [五輪のマーク] - [ngŨ luÂn] -
Biểu tượng số có đường tròn bao quanh
まるつきすうじ - [丸付き数字] -
Biểu tượng tiền tệ
つうかきごう - [通貨記号], つうかへんしゅうようもじ - [通貨編集用文字] -
Biểu tượng tài liệu
ぶんしょアイコン - [文書アイコン]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.