- Từ điển Việt - Nhật
Buôn bán chung
Kinh tế
いっぱんぼうえき - [一般貿易]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Buôn bán cá nhân
じこばいばい - [自己売買], category : 取引(売買), explanation : 証券会社が、投資家や他の証券会社に対して、自己の計算をもって、有価証券の売買を行うこと。委託売買に対する言葉。 -
Buôn bán của nhà nước
せいふぼうえき - [政府貿易], せいふとりひき - [政府取引], こくえいぼうえき - [国営貿易] -
Buôn bán dân gian
みんかんぼうえき - [民間貿易] -
Buôn bán gia công
かこうぼうえき - [加工貿易] -
Buôn bán gia công chuyển khẩu
つうかかこうぼうえき - [通過加工貿易], ちゅうけいてきかこうぼうえき - [中継的加工貿易] -
Buôn bán gián tiếp
かんせつぼうえき - [間接貿易] -
Buôn bán hai chiều
ごけいぼうえき - [互恵貿易] -
Buôn bán hàng đổi hàng
ばーたーぼうえき - [バーター貿易], きゅうしょうぼうえき - [求償貿易] -
Buôn bán hợp pháp
ごうほうぼうえき - [合法貿易] -
Buôn bán hợp tác xã
きょうどうくみあいごとぼうえき - [協同組合事貿易], きょうどうくみあいじぎょう - [協同組合事業] -
Buôn bán không hợp pháp
みつぼうえき - [密貿易] -
Buôn bán kết hợp
コングロマーチャント -
Buôn bán liên chính phủ
せいふかんとりひき - [政府間取引] -
Buôn bán liên khu vực
ちいきぼうえき - [地域貿易], ちいきかんとりひき - [地域間取引] -
Buôn bán lậu
みつぼうえき - [密貿易], explanation : 法を破ってひそかに行う貿易。 -
Buôn bán một chiều
かたぼうえき - [片貿易] -
Buôn bán ngoài khu vực
ちいきがいぼうえき - [地域外貿易], いきがいぼうえき - [域外貿易], ちいきがいぼうえき - [置域外貿易], category :... -
Buôn bán nhập khẩu
ゆにゅうぼうえき - [輸入貿易] -
Buôn bán nhộn nhịp
かっぱつなとりひき - [活発な取引] -
Buôn bán nông nghiệp
アグリビジネス, người buôn bán hàng nông sản, hàng nông nghiệp: アグリビジネスマン, doanh nghiệp kinh doanh đồ nông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.