- Từ điển Việt - Nhật
Buồng gan
adj
かんぞう - [肝臓]
Xem thêm các từ khác
-
Buồng hoàn nhiệt
リジェネレータ -
Buồng học
きょうしつ - [教室] -
Buồng kho
ストアルーム -
Buồng khách
きゃくしつ - [客室], おうせつま - [応接間] -
Buồng khách trên tàu
キャビン, buồng khách trên tàu con thoi: シャトルのキャビン, anh ấy làm một cabin nhỏ (buồng khách nhỏ) trong tàu. :... -
Buồng khấu
ルーム -
Buồng làm lạnh chất khí
がすれいきゃくしつ - [ガス冷却室] -
Buồng lái
コックピット, コクピット, ケビン, キャビン, キャブ, コクピット, buồng lái của phi công hiện đại: アドバンスト・コックピット,... -
Buồng lái bằng kính
グラスコクピット -
Buồng lái của phi công
コックピット, コクピット, buồng lái của phi công hiện đại: アドバンスト・コックピット, tranh luận trên buồng lái... -
Buồng lái một bên
ワンサイドキャブ -
Buồng lái phi công
コックピット, buồng lái của phi công hiện đại: アドバンスト・コックピット, tranh luận trên buồng lái của phi công:... -
Buồng ngủ
せんしつ - [船室], しんしつ - [寝室], tất nhiên, nếu bạn muốn ở chỗ khác tôi sẽ rất vui lòng chỉ cho bạn nhưng gia... -
Buồng nho
ぶどうのふさ - [葡萄のふさ] -
Buồng phun
スプレーブース -
Buồng phun sơn
スプレーブース, category : 塗装 -
Buồng phản ứng
リアクションチャンバ -
Buồng phổi
はいぞう - [肺臓] -
Buồng rửa nước
すいせんブース - [水洗ブース]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.