- Từ điển Việt - Nhật
Cà rá
n
ゆびわ - [指輪]
Xem thêm các từ khác
-
Cà vạt
ネクタイ, タイ -
Cài
さす, かける, マウント -
Cành
さお - [竿], えだ - [枝] -
Cành chính
おおえだ - [大枝], cành chính của cây sồi: オークの大枝, cắt rời cành cây chính ra khỏi thân cây: 幹から大枝を切り離す -
Cào
まぐわ, ひっかく, すりきず - [擦り傷する], かく - [掻く], くまで - [熊手] - [hÙng thỦ], レーキ, レーク, cào cỏ khô:... -
Cày
すき, たがやす - [耕す] -
Cá
フィッシュ, さかな - [魚], かいぎょ - [海魚] - [hẢi ngƯ], うお - [魚], かける - [賭ける], cá khô: ~ ミール, bạn có... -
Cá biệt hóa
とくていか - [特定化] -
Cá khô
ほしさかな - [干し魚], ひうお - [干魚] - [can ngƯ], ひうお - [乾魚] - [can ngƯ], かんぎょ - [干魚] - [can ngƯ], かんぎょ... -
Cá mồi
ルアー -
Cá sống
なまのさかな - [生の魚], なまざかな - [生魚] - [sinh ngƯ], cô ấy tưởng là người nhật ăn được bất cứ loại cá sống... -
Các bon tự do
ゆうりたんそ - [遊離炭素] -
Các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
アラブしゅちょうこくれんぽう - [アラブ首長国連防], trung tâm kiểm soát giao thông hàng không của các tiểu vương quốc... -
Cácbon
たんそ - [炭素], sợi cácbon: 炭素繊維 -
Cái
メス, めす - [雌], ほん - [本], こ - [個] - [cÁ], ba cái ô: 三本の傘 -
Cái búa
ハンマー -
Cái chặn
ストッパー -
Cái chổi
ほうき - [箒], cái chổi mới quét rất tốt: 新しい箒はよく掃ける. -
Cái cung
ゆみ - [弓], バウバイザー -
Cái cân
はかり - [秤], どりょうこう - [度量衡], たいじゅうけい - [体重計]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.