- Từ điển Việt - Nhật
Cá hồi
Xem thêm các từ khác
-
Cá hồi Windsor
ウインザーチェア, anh đã từng ăn thịt cá hồi windsor bao giờ chưa: 貴方はウインザーチェアの肉を食べたことがある -
Cá hồi hun khói
スモークサーモン -
Cá hồi đỏ
ひめます - [姫鱒] - [cƠ ?] -
Cá hồng
たい - [鯛] -
Cá hổ
ピラニア -
Cá kho
にさかな - [煮魚] -
Cá khô vụn
ほしこさかな - [干し小魚] -
Cá lóc
らいぎょ - [雷魚], ふぐ - [河豚] - [hÀ ĐỒn] -
Cá lưỡi trâu
かれい -
Cá mòi
いわし - [鰯], dầu cá mòi: 鰯油, cá mòi sấy khô: 鰯のみりん干し -
Cá mòi khô
にぼし - [煮干し] - [chỬ can], にぼし - [煮干] - [chỬ can] -
Cá mập
ふか - [鱶], サメ, さめ - [鮫] - [giao], sự nguy hiểm khi bị cá mập tấn công: 鮫に襲われる危険, tôi sợ gần chết khi... -
Cá mập xanh
あおざめ - [青鮫] - [thanh giao] -
Cá mực
いか, イカ, con bạch tuộc quấn xúc tu quanh người con mực: そのタコは、イカに触手を巻き付けた, calamari là tên của... -
Cá ngân
アジ -
Cá ngừ
マグロ, まぐろ - [鮪], カツオ, câu cá ngừ ngoài biển: ~沖でカツオを釣る, thuyền đánh cá ngừ: カツオ漁船 -
Cá ngừ mới được luộc và phơi khô qua 1 lần
なまりぶし - [生り節] - [sinh tiẾt] -
Cá ngừ mới được phơi qua
なまぶし - [生節] - [sinh tiẾt] -
Cá ngừ thịt
けずりぶし - [削り節] -
Cá ngựa
タツノオトシゴ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.