- Từ điển Việt - Nhật
Cá nhân
Mục lục |
n
プライバシー
パーソナル
- máy vi tính cá nhân, PC: ~ コンピューター
- ti vi cá nhân: ~ テレビ
どくじ - [独自]
- lập trường cá nhân: 独自の立場
こじん - [個人]
- Tất cả các cá nhân có thu nhập cố định (thu nhập thường xuyên): 定収入を持っている個人すべて
- Các cá nhân độc lập: 自立した個人
- Các cá nhân có bối cảnh văn hóa khác nhau: 異なる文化的背景の個人
- Tỷ lệ tiết kiệm của cá nhân: 個人(の)貯蓄率
- Các cá nhân có thu nhập ổn định (thu nhập thường xuyên)
こ - [個] - [CÁ]
- Phản ứng của cá nhân đối với từng sự kiện một: 個々の出来事に対する個人の反応
- Tiết kiệm của cá nhân: 個人(の)貯蓄
- Bảo đảm an toàn cho cá nhân: 個人(安全)保障
- Giành được huy chương vàng ở môn thi cá nhân: 個人(種目)で金メダルを獲得する
- Cá nhân có thu nhập thường xuyên: 定収入のある個人
- thực hiện nhiệm v
インディビジュアル
こじん - [個人]
- ý kiến cá nhân (riêng tư): 個人的(な)意見
- gửi thư điện tử cá nhân (riêng tư) đến danh sách gửi thư: 個人的なEメールをメーリングリストに送る
- yêu cầu mang tính chất cá nhân (riêng tư): 個人的なお願い
- nhận được tin nhắn cá nhân (riêng tư): 個人的なメッセージを受け取る
パーソナリティ
パーソナリティー
プライベート
Tin học
してき - [私的]
Xem thêm các từ khác
-
Cá nhân hoá
こべつか - [個別化] - [cÁ biỆt hÓa], cá nhân hóa cái gì để phù hợp với nhu cầu của ai: (人)のニーズに合うよう個別化する(主語を),... -
Cá nhân một người
ひとがら - [人柄] -
Cá nhỏ
こさかな - [小魚] -
Cá nuôi
ようぎょ - [養魚] -
Cá nóc hổ
とらふぐ - [虎河豚] - [hỔ hÀ ĐỒn] -
Cá nước mặn
しおみずさかな - [塩水魚], かんすいさかな - [かん水魚] -
Cá nước ngọt
たんすいぎょ - [淡水魚] - [ĐẠm thỦy ngƯ], かわうお - [川魚] - [xuyÊn ngƯ], gióng lên hồi chuông cảnh báo về nồng độ... -
Cá nướng
やきさかな - [焼魚] -
Cá piranha
ピラニア -
Cá sông
かわのさかな - [川の魚], かわざかな - [川魚] - [xuyÊn ngƯ], かわうお - [川魚] - [xuyÊn ngƯ], cảnh báo về việc tích tụ... -
Cá sấu
ワニ, わに - [鰐] - [ngẠc] -
Cá sụn
なんこつぎょるい - [軟骨魚類] - [nhuyỄn cỐt ngƯ loẠi] -
Cá thu
ツナ, さわら, さば - [鯖], あじ - [鯵] -
Cá thu bluefin
くろまぐろ - [黒鮪] - [hẮc *] -
Cá thờn bơn
したびらめ - [舌びらめ] -
Cá thể
こたい - [個体], こじんの - [個人の], こじん - [個人], ここの - [個々の], インディビジュアル, cá thể dị hình: 異型個体,... -
Cá tráp biển đen
くろだい - [黒鯛] - [hẮc ĐiÊu] -
Cá trê
なまず -
Cá trích
にしん - [鰊] -
Cá trạch
どじょう - [鰌]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.