- Từ điển Việt - Nhật
Các bộ lót phần quay của trục khuỷu trên thân máy
Kỹ thuật
クランクシャフトベアリング
Xem thêm các từ khác
-
Các bộ phận
かくぶ - [各部] - [cÁc bỘ], phát triển của các bộ phận cơ thể: 身体各部の発生, tên gọi và chức năng của các bộ... -
Các chi phí cho việc di chuyển trụ sở chính
ほんしゃいてんひよう - [本社移転費用], category : 財政 -
Các chi phí không dùng cho hoạt động kinh doanh
えいぎょうがいひよう - [営業外費用] -
Các chi phí trả trước
まえばらいひよう - [前払費用], category : 財政 -
Các chiến thắng liên tiếp
れんぱ - [連覇], hướng tới các chiến thắng liên tiếp trong cuộc thi đấu: 〔トーナメントの〕 連覇を目指す -
Các chứng khoán có thể mua bán được
ひきあいぎょく - [引き合い玉], category : 財政 -
Các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガンせんそう - [アフガン戦争], có rất nhiều người đã chết trong cuộc chiến tranh tại ap-ga-ni-xtăng: アフガン戦争に多くの人がしんた,... -
Các câu hỏi thường gặp
エフエーキュー -
Các câu truyện ngụ ngôn của Ê-dốp
イソップものがたり - [イソップ物語] -
Các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp
イソップものがたり - [イソップ物語], các câu truyện ngụ ngôn của aesop có lẽ là những tác phẩm hay điển hình mẫu... -
Các công bố RFC
アールエフシー, explanation : インターネットに関する技術の標準を定める団体であるietfが正式に発行する文書。/// ip(... -
Các công nghệ thực tiễn
おようぎじゅつ - [応用技術] -
Các cảm xúc của con người
きどあいらく - [喜怒哀楽], trạng thái cảm xúc gây ra do cồn: アルコールが引き起こす喜怒哀楽, người có cảm xúc... -
Các cấp
かくきゅう - [各級], ủy ban nhân dân các cấp: 各級人民委員会 -
Các cửa hàng lớn khác nhau
バラエティ・チェーンストア, category : マーケティング -
Các cổ phần cần phải đặt tiền mua trước
ぼしゅうもの - [募集者], category : 財政 -
Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất
どういつゆしゅつかこうくないにあるきぎょうかんのとりひき - [同一輸出加工区内にある企業間の取引] -
Các dân tộc vừa và nhỏ
ちょうしょうしょこっか - [中小諸国家] - [trung tiỂu chƯ quỐc gia] -
Các dây ở xương sống
せきずい - [脊髄]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.