- Từ điển Việt - Nhật
Các khoản mục
n
かくこう - [各項] - [CÁC HẠNG]
- so sánh tiền lương tại các khoản mục: 各項目ごとの料金の比較
- đánh dấu vào các hạng mục (các khoảng mục) trong tài khoản: 口座の各項目に照合印を付ける
- kết quả điều tra các hạng mục (các khoản mục) như thế nào rồi?: 各項目の調査結果はどのようなものでしたか?
- tài liệu cho mỗi hạng mục (các khoản mục) :
Xem thêm các từ khác
-
Các khoản nợ ngắn hạn
たんきかりいれきん - [短期借入金], category : 財政 -
Các khoản nợ phải thu
うりかけきん - [売掛金], category : 財務分析, explanation : 商品やサービスの売却など、その企業の主たる営業取引から発生する未収入金で、受取手形等による裏付けのないものをいう。貸借対照表の借方項目のひとつである資産に表示される。///相手先の経営状態が悪化し、売掛金を回収することができなくなることがあるが、その可能性を事前に見積もっておくのが貸倒引当金である。,... -
Các khoản nợ phải trả
かいかけきん - [買掛金] -
Các khoản thu nhập giữ lại đã phân phối
にんいつみたてきん - [任意積立金], category : 財政 -
Các khoản thặng dư khác
そのたのじょうよきん - [その他の剰余金], category : 財政 -
Các khoản vay ngắn hạn
たんきかりいれきん - [短期借入金], category : 財政 -
Các khoản đầu tư và cho vay dài hạn
ちょうきさいけのよびとうし - [長期債券及び投資], category : 財政 -
Các khoản đầu tư và trái phiếu dài hạn
ちょうきさいけのよびとうし - [長期債券および投資], category : 財政 -
Các khoản đầu tư vào các chi nhánh
かんけいかいしゃかぶしき - [関係会社株式] -
Các kênh bán hàng
はんろ - [販路], category : 財政 -
Các kênh liên lạc
コミュニケーション・チャネル, category : マーケティング -
Các kênh phân phối
チャネル, りゅうつうけいろ - [流通経路], category : マーケティング, category : マーケティング -
Các kỹ thuật xác định tỷ lệ
しゃくどほう - [尺度法], category : マーケティング -
Các loại
かくしゅ - [各種], các loại đồ ăn: 各種の食べ物, các loại chim: 各種の鳥, hình thành từ các yếu tố: 各種の要素から成る -
Các loại củ cải
ねりまだいこん - [練馬大根] - [luyỆn mà ĐẠi cĂn] -
Các loại ngâm chua
ピクルス -
Các loại phí và hoa hồng cho người quản lý
やくむとりひき - [役務取引], category : 財政 -
Các loại sò cá
ぎょかいるい - [魚貝類] - [ngƯ bỐi loẠi] -
Các loại sò hến
かいるい - [貝類], vùng có rất nhiều loại sò hến: さまざまな貝類の主要産地, nhà hàng cung cấp các loại sò hến tươi... -
Các loại súc vật nuôi lấy thịt
にくようしゅ - [肉用種] - [nhỤc dỤng chỦng]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.