- Từ điển Việt - Nhật
Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
exp
アラブしゅちょうこくれんぽう - [アラブ首長国連邦]
Xem thêm các từ khác
-
Các triều vua
ひじりのみよ - [聖の御代] - [thÁnh ngỰ ĐẠi] -
Các trái phiếu đặc biệt và có tiền thưởng như là xổ số
しくみさい - [仕組債], category : 債券, explanation : 広義には、資産担保証券、リパッケージ債、デリバティブ内蔵債券など広範囲の債券形態を指す。狭義には、スワップ・オプションを組み込むことによって投資家のニーズに合わせたキャッシュフローの実現を目指したいわゆるデリバティブ内蔵債券のことを指す。///デリバティブを債券のキャッシュフローに組み込むことによって、満期期間やクーポン、償還金等を比較的自由にできるなど、投資家の個別のニーズによるオーダーメイド発行が可能となる。///投資家固有のポートフォリオのバランスや、将来のクーポン収入に合わせて、あるいは、ポートフォリオのヘッジやalmの観点から、仕組債を用いる。///例えば、クレジットリンク債は、仕組債の一種である。,... -
Các tài sản cố định vô hình
むけいしさん - [無形資産], category : 財政 -
Các tòa nhà và các công trình xây dựng
たてものおよびこうちくぶつ - [建物及び構築物], category : 財政 -
Các tông cứng
ハードボード -
Các tông ép nhựa
フェルト -
Các tổ chức phi lợi nhuận
ひえいりそしき - [非営利組織], category : マーケティング -
Các vùng
かくち - [各地], tổ chức buổi diễn thuyết và diễn đàn tại các vùng: 各地で講演会やシンポジウムを開催する, căn... -
Các vấn đề nội bộ
ないかん - [内患] - [nỘi hoẠn] -
Các vị
みなさん - [皆さん], かたがた - [方々], かくい - [各位], kính gửi các quý vị có liên quan: 関係各位 -
Các vị lão thành
げんろう - [元老], các vị lão thành của đảng: 党の元老 -
Các yêu cầu về môi trường
かんきょうようけんじこう - [環境要求事項] -
Các điều khoản cần chú ý
ただしがき - [但し書き], hãy chú ý những điều khoản cần chú ý.: 但し書きに気をつけなさい。 -
Các điều kiện cần thiết
ひつようじょうけん - [必要条件] -
Các đơn vị trong hệ đơn vị quốc tế SI
えすあいたんいけい - [SI単位系] -
Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế
保健省所属機関 -
Các đảng phái
かくは - [各派] - [cÁc phÁi], chính trị gia của các đảng phái: 各派の政治家 -
Các đảo
しょとう - [諸島] -
Các đồng hồ đo trên khoang lái
インストルメントラスタ -
Các địa phương
かくち - [各地]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.