- Từ điển Việt - Nhật
Cán cân thương mại
Kinh tế
ぼうえきしゅうし - [貿易収支]
- Explanation: 国際間の商品取引に伴う収入と支出。貿易外収支とともに国際収支の中の経常収支の項目。
Xem thêm các từ khác
-
Cán cân vay nợ quốc tế
こくさいさいむしゅうし - [国際債務収支] -
Cán dao
ないふのえ - [ナイフの柄] -
Cán dài
ながえ - [長柄] - [trƯỜng bÍnh] -
Cán gầu xúc
グラブハンドル -
Cán nguội
コールドローリング -
Cán sự
だいひょう - [代表], ずいいん - [随員] -
Cáng (khiêng người ốm)
ストレッチャ -
Cáng đáng
になう - [担う], たんとうする - [担当する] -
Cánh (quạt, tuabin)
ブレード -
Cánh buồm
ほぬの - [帆布] -
Cánh bèo
くだらないこと - [くだらない事], おおうきくさ - [おおうき草] -
Cánh bướm gió
エアチョークバルブ -
Cánh chuồn
とんぼのはね - [とんぼの羽] -
Cánh cần cẩu
リーチ -
Cánh cửa
とびら - [扉], ドア, と - [戸] - [hỘ] -
Cánh cổng
もんぴ - [門扉], ゲート, công tắc cổng: ゲート・スイッチ, ma trận cổng: ゲート・マトリクス, dấu hiệu cổng: ゲート・マーク,... -
Cánh gió (của két nước)
クーリングフィン -
Cánh gà
にわとりのけば - [鶏の毛羽], てば - [手羽] - [thỦ vŨ], món gà có cánh và chân buộc chặt vào thân: 手羽や足を体にくしで留めたチキン料理 -
Cánh hoa
はなびら - [花弁] - [hoa biỆn], はなびら - [花びら] - [hoa] -
Cánh hữu
うよく - [右翼], うは - [右派], Ông ta là một người mang tư tưởng cánh hữu.: 彼は極端な右翼思想の持ち主だ。, một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.