- Từ điển Việt - Nhật
Câu lạc bộ
Mục lục |
n
クラブ
- câu lạc bộ thể dục thẩm mỹ: アスレチック・クラブ
- câu lạc bộ kí giả (phóng viên) Nhật Bản: (社)日本記者クラブ
- câu lạc bộ nghiên cứu quốc tế Tokyô: (財)東京国際研究クラブ
クラブ
かいしょ - [会所] - [HỘI SỞ]
- câu lạc bộ thơ ca hiện đại: 現代詩会所
アスレチッククラブ
- câu lạc bộ thể dục thể thao: アスレチック・クラブ
- câu lạc bộ ngoài trời quốc tế: インターナショナル・アウトドア・クラブ
- câu lạc bộ thám hiểm quốc tế: インターナショナル・アウトドア・クラブ
Xem thêm các từ khác
-
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ - [東京アートディレクターズクラブ] -
Câu lạc bộ Lions
ライオンズクラブ -
Câu lạc bộ báo chí
プレスクラブ -
Câu lạc bộ bơi lội
スイミングクラブ -
Câu lạc bộ người hâm mộ
ファンクラブ -
Câu lạc bộ thể dục thể thao
アスレチッククラブ, ヘルスクラブ, ジムカーナ -
Câu lạc bộ thể thao
サークル -
Câu lạc bộ văn học
ペンクラブ -
Câu lạc bộ Ô tô Hoàng gia
えいこくおうりつじどうしゃクラブ - [英国王立オートマチック車クラブ] -
Câu lạc bộ điền kinh
アスレチッククラブ -
Câu lạc bộ đêm
ナイトクラブ -
Câu lệnh
ステートメント, ぶん - [文], めいれいぶん - [命令文] -
Câu lệnh có thể thi hành được
じっこうぶん - [実行文] -
Câu lệnh cơ bản
きほんぶん - [基本文] -
Câu lệnh gán
だいにゅうぶん - [代入文] -
Câu lệnh hành động
たんじゅんじっこうぶん - [単純実行文] -
Câu lệnh khai báo kiểu
かたせんげんぶん - [型宣言文]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.