- Từ điển Việt - Nhật
Công cụ
Mục lục |
n
こうふ - [工夫]
- công cụ độc đáo trong ~: ~における独特の工夫
- công cụ nhằm sản xuất nhiều lương thực hơn tại những nơi thiếu nước: より少ない水でより多くの食料を生産するための工夫
こうぐ - [工具] - [CÔNG CỤ]
- công cụ (dụng cụ) đào lỗ: 穴開け工具
- công cụ (dụng cụ) cắt gốm: セラミック切削工具
- công cụ (dụng cụ) an toàn: 安全工具
キット
- công cụ phát triển phần mềm: ソフトウェア開発キット
きかい - [器械]
- công cụ sử dụng bằng tay: 手用器械
- dụng cụ (công cục) để chữa răng: 歯科医療器械
- cải tiến dụng cụ (công cụ): 器械を改良する
Kỹ thuật
インストルメント
こうぐ - [工具]
ツール
Xem thêm các từ khác
-
Công cụ (phương tiện) tín dụng
しんようしゅだん - [信用手段], category : 対外貿易 -
Công cụ AOCE
エーオーシーイー -
Công cụ Alta Vista
アルタビスタ -
Công cụ SQL Plus
エスキューエルプラス -
Công cụ biên soạn
オーサリングツール -
Công cụ bắt lỗi
エラーしょりルーチン - [エラー処理ルーチン] -
Công cụ chuyển đổi
コンバータ -
Công cụ chẩn đoán
しんだんユーティリティ - [診断ユーティリティ] -
Công cụ cắt
せっさくこうぐ - [切削工具] -
Công cụ cắt gọt siêu chính xác
ちょうせいみつせっさくこうぐ - [超精密切削工具] -
Công cụ gzip
ジージップ -
Công cụ gốm kim
サーメットこうぐ - [サーメット工具] -
Công cụ khởi tạo
イニシャライザルーチン -
Công cụ khởi đầu
イニシャライザルーチン -
Công cụ kim cương
ダイヤモンドこうぐ - [ダイヤモンド工具] -
Công cụ máy tính
コンピューターユーティリティー -
Công cụ mô hình hóa đối tượng
オブジェクトモデリングツール -
Công cụ mô phỏng
エミュレータ, エミュレーター -
Công cụ nhiều lưỡi
たじんこうぐ - [多刃工具] -
Công cụ phát triển
かいはつツール - [開発ツール]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.