- Từ điển Việt - Nhật
Công cụ tìm kiếm
Tin học
けんさくツール - [検索ツール]
Xem thêm các từ khác
-
Công cụ tạo giao diện
インターフェースビルダ -
Công cụ vernier
バーニヤインストルメント -
Công cụ vẽ hình
シェイパ -
Công cụ xây dựng giao diện
インターフェースビルダ -
Công cụ xử lý đồ họa
グラフィックツール -
Công cụ đào
くっさくこうぐ - [掘削工具] -
Công cụ đóng gói
キャンドルーチン -
Công cụ được kẹp
くらんぷこうぐ - [クランプ工具] -
Công cụ được lập trình tự động
じどうプログラムツール - [自動プログラムツール] -
Công cụ để rèn
たんぞうようこうぐ - [鍛造用工具] -
Công danh
こうみょう - [功名], tranh giành công danh: 功名を争う, bị lái sang tham vọng công danh: 功名心に駆られる -
Công diễn
こうえん - [公演], trước buổi công diễn, tất cả các diễn viên đều xuất hiện ở sân khấu: 公演[上演]の前に、キャスト全員がステージに出てきた,... -
Công dân
シビック -
Công dân danh dự
めいよしみん - [名誉市民] -
Công dân mạng
ネチズン -
Công dụng
効能 -
Công giáo
カトリック, カトリック, かとりっくきょう - [カトリック教], こうきょう - [公教] - [cÔng giÁo], cải sang đạo công... -
Công hàm
がいこうぶんしょ - [外交文書] - [ngoẠi giao vĂn thƯ], người chuyển phát công hàm: 外交文書配達員, túi đựng công hàm... -
Công hầu
こうこう - [公侯] - [cÔng hẦu] -
Công hữu
きょうゆうする - [共有する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.