- Từ điển Việt - Nhật
Cúng lễ
v
ほうけん - [奉献する]
Xem thêm các từ khác
-
Căm
さむけ - [寒気], おこり - [怒り] -
Căn bản
もと - [元], こんぽん - [根本], こんぼん - [根本], こんき - [根基] - [cĂn cƠ], きそ - [基礎], こんぽんてき - [根本的],... -
Căn chỉnh
いちあわせ - [位置合わせ], いちそろえ - [位置揃え], いちちょうせい - [位置調整], きょうかいちょうせい - [境界調整] -
Căng
はる - [張る], きんちょう - [緊張], しんちょうする - [伸張する] -
Căng cứng
はる - [張る], khi bạn căng vai lên thì lọ thuốc bôi này mới có tác dụng.: 肩が張っているときはこの塗り薬が効く。 -
Cũ
きゅう - [旧], ふるい - [古い], セコンドハンド, thị trưởng cũ: 旧市長 -
Cũi
ケージ -
Cũi chó
いぬごや - [犬小屋], nuôi chó trong một cái cũi chó lớn ở bên ngoài: 外の犬小屋で犬を飼う, một con gió mạnh đã hất... -
Cũng
も, まだ, にも, やっぱり - [矢っ張り], やはり - [矢張り] -
Cơ bản
こんぽん - [根本], きほん - [基本], きそ - [基礎], おおもと - [大本] - [ĐẠi bẢn], ベーシック, しょほてき - [初歩的],... -
Cơ giới hóa
モータリゼーション, きかいか - [機械化], モータライズ, cơ giới hóa tự động: 自動機械化, cơ giới hóa sản xuất:... -
Cơ học
きかいがく - [機械学], メカ, メカニック, メカニカル -
Cơ khí
メカ, きき - [機器], きかい - [機械], メカニック, エンジニアリング, メカニカル, cơ khí hoá: 機械化 -
Cơ mật
きみつ - [機密], văn kiện cơ mật: 機密文書 -
Cơ phận
メンバー -
Cơ quan bảo vệ môi trường
いーぴーえー - [EPA] -
Cơ quan đại diên thương mại
ぼうえきだいひょうかい - [貿易代表会] -
Cơ quan đại diện thương mại
しょうむかん - [商務館], ぼうえきだいひょうがいしゃ - [貿易代表会社], ぼうえきだいひょうきかん - [貿易代表機関],... -
Cơ số
たいすうのそこ - [対数の底], きすう - [基数], てい - [底], category : 数学 -
Cơ thể
ボディー, ボディ, にくたい - [肉体], どうたい - [胴体], どう - [胴], じんたい - [人体], ごたい - [五体], からだ - [体]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.