- Từ điển Việt - Nhật
Cũ rích
adj
ありふれた - [有り触れた]
- câu chuyện cũ rích: ありふれた話
Xem thêm các từ khác
-
Cũ đi
ふるす - [古す] -
Cũng như
のように, のみならず, ならびに - [並びに], とともに - [と共に] -
Cũng như thế
これとおなじ - [これと同じ] -
Cũng đã được gọi là
ともいう -
Cũng được
にも, けっこう - [結構], thế cũng được rồi: それで結構, tôi nghĩ thế là cũng (tạm) được rồi: (それで)結構だと思います,... -
Cơ Quan Năng Lượng Nguyên Tử Quốc Tế
アイエーシーエー -
Cơ bắp
きんにく - [筋肉] -
Cơ bụng
ふっきん - [腹筋] - [phÚc cÂn], bụng nổi rõ cơ .: 腹筋の割れ目が見えるおなか, nôn hết thức ăn trong bụng mà không... -
Cơ cao su nhân tạo
ごむじんこうきん - [ゴム人工筋] -
Cơ chế
メカニズム, しくみ - [仕組み], かいいんせい - [会員制] - [hỘi viÊn chẾ], インスティチューション, Đó là tổ chức... -
Cơ chế bầu cử công khai
こうせんせい - [公選制] - [cÔng tuyỂn chẾ], chuyển sang cơ chế bầu cử thủ tướng công khai: 首相公選制に移行する,... -
Cơ chế cho vay lãi suất thấp
ていりゆうしのせいさく - [低利融資の制作] -
Cơ chế phát tín hiệu
シグナリングメカニズム -
Cơ chế tiền công
きゅうよせいど - [給与制度], thay đổi khá nhiều cơ chế tiền công cho ~: ~を対象に給与制度を大幅に改める, cải... -
Cơ chế tiền lương
きゅうよたいせい - [給与体制], きゅうよせいど - [給与制度], Để duy trì cơ chế tiền lương công bằng, thông thường,... -
Cơ chế truy cập
アクセスきこう - [アクセス機構], アクチュエータ -
Cơ chế truy xuất
アクセスきこう - [アクセス機構] -
Cơ chế tài chính
ざいむせいど - [財務制度] -
Cơ chế tín hiệu
シグナリングメカニズム -
Cơ chế tỷ giá hối đoái
かわせそうばめかにずむ - [為替相場メカニズム], cơ chế tỷ giá hối đoái châu Âu. : 欧州為替相場メカニズム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.