- Từ điển Việt - Nhật
Cơ quan giới thiệu viêc làm
exp
しょくあん - [職安]
Xem thêm các từ khác
-
Cơ quan hàng không Châu Âu
おうしゅううちゅうきかん - [欧州宇宙機関] -
Cơ quan hàng không liên bang
えふえーえー - [FAA] -
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ
アメリカこうくううちゅうきょく - [アメリカ航空宇宙局], lấy thông tin với tư cách của một kỹ sư thuộc cục hàng... -
Cơ quan hành chính
ぎょうせいかん - [行政官], ぎょうかんちょう - [行官庁] - [hÀnh quan sẢnh] -
Cơ quan hành chính phụ trách khu vực Châu Á Thái Bình Dương
ぎょうせいにかんするあじあたいへいようちいききかん - [行政に関するアジア太平洋地域機関] -
Cơ quan hành chính thành phố
しやくしょ - [市役所] -
Cơ quan hô hấp
こきゅうき - [呼吸器] - [hÔ hẤp khÍ], cơ quan hô hấp không khí: 空気呼吸器, cơ quan hô hấp tự động: 自動呼吸器, trang... -
Cơ quan lưu trữ
アーカイバ, cơ quan lưu trữ nén: 圧縮アーカイバ, bộ nhớ (cơ quan) lưu trữ: アーカイバル・メモリ -
Cơ quan lập pháp
りっぽうきかん - [立法機関] - [lẬp phÁp cƠ quan], quốc hội là cơ quan quyền lực tối cao, đồng thời cũng là cơ quan lập... -
Cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ
アメリカれんぽうぎかい - [アメリカ連邦議会] -
Cơ quan lập pháp của Liên bang Hoa Kỳ
アメリカれんぽうぎかい - [アメリカ連邦議会], nghị sĩ giữ vai trò quan trọng trong cơ quan lập pháp của liên bang hoa... -
Cơ quan ngôn luận
げんろんきかん - [言論機関] - [ngÔn luẬn cƠ quan] -
Cơ quan nhà nước
ぎょうせいかん - [行政官], ぎょうかんちょう - [行官庁] - [hÀnh quan sẢnh] -
Cơ quan phát triển vũ trụ quốc gia Nhật Bản
えぬえーえすでぃーえー - [NASDA] -
Cơ quan quản lý hành chính
ぎょうかんちょう - [行官庁] - [hÀnh quan sẢnh] -
Cơ quan sinh dục
せいしょくき - [生殖器] - [sinh thỰc khÍ] -
Cơ quan thuế cấp trên trực tiếp
ちょくぞくのじょうきゅうぜいむきかん - [直属の上級税務機関] -
Cơ quan thuế trực tiếp quản lý
しょかんのぜいむきかん - [所管の税務機関] -
Cơ quan thông tin
じょうほうきょく - [情報局], ほうどうきかん - [報道機関], chúng tôi đã nhận được những thông tin đầy thuyết phục...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.