- Từ điển Việt - Nhật
Cơ sở dữ liệu trực tuyến
Tin học
オンラインデータベース
Xem thêm các từ khác
-
Cơ sở hạ tầng
インフラストラクチャー, インフラ, việc sử dụng hiệu quả cơ sở hạ tầng có sẵn: 既存のインフラストラクチャーの効率的利用,... -
Cơ sở hạ tầng mạng
ネットワークインフラ -
Cơ sở hạ tầng thông tin toàn cầu-GII
せかいじょうほうインフラ - [世界情報インフラ] -
Cơ sở hạ tầng truyền thông
つうしんインフラ - [通信インフラ] -
Cơ sở hạch toán kinh tế độc lập
けいざいけいさんせいでかつしんこくのうぜいとうろくをしているじぎょうしょ - [経済計算制でかつ申告納税登録をしている事業所] -
Cơ sở kinh doanh
ぎょうしゃ - [業者], cơ sở kinh doanh bán báo: 新聞販売業者, cơ sở kinh doanh (buôn bán) du lịch: 旅行業者 -
Cơ sở kinh doanh buôn chuyến
おろしうりをおこなうじぎょうしょ - [卸売りを行う事業所] -
Cơ sở kinh doanh có quy mô kinh doanh tương đương
どうきぼのじぎょうしょ - [同規模の事業所] -
Cơ sở kinh doanh cùng ngành nghề
どうぎょうしゅのじぎょうしょ - [同業種の事業所] -
Cơ sở kinh doanh thuốc
医薬品製造販売業者 -
Cơ sở kinh doanh tự xác định và chịu trách nhiệm trước pháp luật
じぎょうしょがほうてきせきにんのしたでみずからかくていする - [事業所が法的責任の下で自ら確定する] -
Cơ sở lý luận
ろんきょ - [論拠], thật là không công bằng khi nói rằng anh ta đã tạo ra lập luận đó: 彼がその論拠を一からでっち上げたと言うのはフェアではない。,... -
Cơ sở nhượng quyền
フランチャイザー -
Cơ sở nhận nhượng quyền
フランチャイジー -
Cơ sở phân phối
物流業者 -
Cơ sở thông tin
じょうほうきはん - [情報基盤], じょうほうベース - [情報ベース] -
Cơ sở thông tin quản lý
かんりじょうほうベース - [管理情報ベース] -
Cơ sở thường trú
じょうちゅうきかん - [常駐機関] -
Cơ sở tri thức
きそちしき - [基礎知識], ちしきベース - [知識ベース]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.