- Từ điển Việt - Nhật
Cưỡng chế trực tiếp
Kinh tế
ちょくせつきょうせい - [直接強制]
Xem thêm các từ khác
-
Cưỡng ép
きょうあつ - [強圧], きょうせいする - [強制する], cưỡng ép ai làm như thế nào: (人)に~するように強制する, cưỡng... -
Cước bổ sung
わりましうんちん - [割増運賃], うれいかいうんちん - [憂い会運賃], つうかうんちん - [通過運賃], わりましうんちん... -
Cước chuyến
ていしけんのうんちん - [低試験の運賃], ていきせんのうんちん - [定期船の運賃], category : 対外貿易 -
Cước chính
きほんうんちん - [基本運賃] -
Cước chở ra
おうろうんちん - [往路運賃] -
Cước câu cá
つりいと - [釣糸] - [ĐiẾu mỊch], つりいと - [釣り糸] - [ĐiẾu mỊch], nhúng dây câu xuống mặt nước (= thả cần): 釣り糸を水面に投げ込む,... -
Cước hàng chèn lót
うめにうんちん - [埋め荷運賃], category : 対外貿易 -
Cước hợp đồng
ちゃたうんちん - [チャタ運賃], けいやくうんちん - [契約運賃] -
Cước khoảng cách
けいかうんちん - [経過運賃], きょりうんちん - [距離運賃], けいかうんちん - [経過運賃] -
Cước khống
あきにうんちん - [空荷運賃], からにうんちん - [空荷運賃], category : 対外貿易 -
Cước liên tỉnh
トール -
Cước mộc
そううんちん - [総運賃], category : 対外貿易 -
Cước phí
うんちん - [運賃] -
Cước phí (tính theo dặm)
マイレージ -
Cước phí chuyên chở
ホーレージ -
Cước phụ
わりましうんちん - [割増運賃], ついかうんちん - [追加運賃], つうかうんちん - [通過運賃], わりましうんちん - [割増運賃],... -
Cước rẻ mạt
うめにうんちん - [梅に運賃], うめに - [埋め荷], category : 対外貿易 -
Cước suốt
とおいうんちん - [遠い運賃], とおしうんちん - [通し運賃], category : 対外貿易 -
Cước theo giá
じゅうかとりうんちん - [柔化鳥運賃], じゅうかうんちん - [柔化運賃], じゅうかうんちん - [従価運賃], じゅうかとりうんちん... -
Cước thu sau
ちゃくばらいうんちん - [着払い運賃], あとばらいうんちん - [後払い運賃], うんちんあとばらい - [運賃後払い], ちゃくばらいうんちん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.