- Từ điển Việt - Nhật
Cảnh đẹp của các chậu cây bon sai
exp
ぼんけい - [盆景]
Xem thêm các từ khác
-
Cảnh đẹp thiên nhiên
ふうこうめいび - [風光明媚] - [phong quang minh mỊ], かちょう - [花鳥], cốc núi có phong cảnh thiên nhiên đẹp.: 風光明媚な峡谷,... -
Cảnh đồ thán
とたんのくるしみ - [塗炭の苦しみ] - [ĐỒ thÁn khỔ], とたん - [塗炭] - [ĐỒ thÁn], lâm vào cảnh khốn khổ/khốn khó/khốn... -
Cấm chuyển tiếp vật lý
ぶつりてきかいそうきんし - [物理的回送禁止] -
Cấm chế
きんせい - [禁制] -
Cấm chỉ
げんきん - [厳禁], きんし - [禁止], きんじる - [禁じる], きんずる - [禁ずる], とめる - [止める] - [chỈ], cấm chỉ không... -
Cấm cung
ごしょ - [御所], hoàng cung tokyo: 京都御所, cấm cung của Đông cung (thái tử): 東宮御 -
Cấm cửa
しめだす - [締め出す], (mẹ nói với con) nếu con không nghe lời mẹ thì mẹ sẽ cấm cửa không cho vào nhà.: (母親が子供に)言うこと聞かない子は締め出しますよ。 -
Cấm cố
きんこ - [禁固] -
Cấm hút thuốc
きんえん - [禁煙] -
Cấm hút thuốc!
きんえん - [禁煙], cấm hút thuốc ở những nơi công cộng: すべての公共の場での全面禁煙, cấm hút thuốc ở nhà hàng:... -
Cấm không cho phục chức
ふくしょくきんし - [復職禁止] -
Cấm kỵ
きんき - [禁忌] -
Cấm lệnh
きんしめいれい - [禁止命令] -
Cấm nhập khẩu
ゆにゅうきんし - [輸入禁止] -
Cấm nói
くちどめ - [口止め], cấm (bịt mồm bịt miệng) không cho nói với ai: (人)に口止めする, cấm ai nói (đấm mồm, bịt... -
Cấm nữ giới
にょにんきんせい - [女人禁制] - [nỮ nhÂn cẤm chẾ] -
Cấm quay trở lại công việc cũ
ふくしょくきんし - [復職禁止] -
Cấm rẽ phải
うせつきんし - [右折禁止] -
Cấm rẽ phải!
うせつきんし - [右折禁止] -
Cấm săn bắn
きんりょう - [禁猟], loài vật bị cấm săn bắn: 禁猟となっている獲物, trong mùa cấm săn bắn: 禁猟期で, người quản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.