- Từ điển Việt - Nhật
Cấp tiến
n
きゅうしん - [急進] - [CẤP TIẾN]
- Người theo chủ nghĩa tự do cấp tiến: 急進自由主義者
- Tin vào chủ nghĩa cấp tiến bạo lực: 暴力的な急進主義を信奉する
- Chủ nghĩa cấp tiến của học sinh: 学生の急進主義
- Sự cấp tiến hóa của xã hội: 社会の急進化
- Cuộc cách mạng cấp tiến: 急進革命
Xem thêm các từ khác
-
Cấp tiền không đủ
ざいげんぶそく - [財源不足] -
Cấp truy cập
アクセスレベル -
Cấp truy xuất
アクセスレベル -
Cấp truyền động thứ nhất
ファーストギア -
Cấp trên
めうえ - [目上], じょうし - [上司], じょうきゅう - [上級], tuân theo chỉ thị của cấp trên: ~の指示に従う -
Cấp trên trực tiếp
直属の上司 -
Cấp tính
きゅうせい - [急性], せいきゅう - [性急], bệnh truyến nhiễm cấp tính: 急性伝染病 -
Cấp tốc
しきゅう - [至急], きゅうそく - [急速], máy nghiền thức ăn cấp tốc: 急速かくはん槽 -
Cấp vốn
ゆうし - [融資] -
Cấp vốn ngoại thương
ぼうえきゆうし - [貿易融資] -
Cấp độ
すいじゅん - [水準] -
Cấp độ 2
にきゅう - [二級] - [nhỊ cẤp] -
Cấp độ API
えーぴーあいど - [API度] -
Cấp độ chính xác
せいどとうきゅう - [精度等級] -
Cấp độ gió
ふうりょくかいきゅう - [風力階級] - [phong lỰc giai cẤp] -
Cấp độ khuyết điểm
けってんのかいきゅう - [欠点の階級] -
Cấp độ lỗi
エラーレベル -
Cấp độ để so sánh
ひかくきゅう - [比較級] -
Cất bước
ステップ -
Cất cánh
りりく - [離陸する], とびだす - [飛び出す], phải có mặt ở sân bay...giờ trước khi máy bay cất cánh: 飛行機が離陸する...時間前に空港にいなければならない,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.