- Từ điển Việt - Nhật
Cấu hình hệ thống
Tin học
システムコンフィギュレーション
Xem thêm các từ khác
-
Cấu hình kênh
バスがた - [バス型] -
Cấu hình kết nối
せつぞくけいたい - [接続形態] -
Cấu hình lại
さいこうせい - [再構成] -
Cấu hình lặp
ループじょう - [ループ状] -
Cấu hình máy tính
けいさんきこうせい - [計算機構成] -
Cấu hình mạng
ネットワークこうせい - [ネットワーク構成] -
Cấu hình phần cứng
ハードウェアこうせい - [ハードウェア構成] -
Cấu hình phần mềm
ソフトウェアこうせい - [ソフトウェア構成] -
Cấu hình tự động
じどうコンフィギュレーション - [自動コンフィギュレーション], じどうコンフィグレーション - [自動コンフィグレーション] -
Cấu hình tối thiểu
さいしょうこうせい - [最小構成] -
Cấu hình về bộ nhớ
コンフィギュレーションメモリ -
Cấu kiện
モジュール -
Cấu kiện cái
ヒーメルメンバー -
Cấu thành
そせい - [組成], こうせい - [構成], こうせい - [構成する], そせい - [組成する], kết cấu mạ: めっき浴組成, cấu tạo... -
Cấu trúc
こうぞうたい - [構造体] - [cẤu tẠo thỂ], こうぞう - [構造], けっこう - [結構], そしき - [組織する], アーキテクチャ,... -
Cấu trúc bắc cầu
かきょうこうぞう - [架橋構造] -
Cấu trúc bằng thép
てっこつ - [鉄骨], các thanh xà bằng thép được buộc lại với nhau: 鉄骨材は一つに縛って固定された -
Cấu trúc bề ngoài
ひょうそうこうぞう - [表層構造] - [biỂu tẦng cẤu tẠo] -
Cấu trúc cha
おやこうぞうたい - [親構造体] -
Cấu trúc chính
キーフレーム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.