- Từ điển Việt - Nhật
Cần đẩy lò xo sú páp
Kỹ thuật
バルブシートグラインダ
Xem thêm các từ khác
-
Cần đẩy van
バルブキー -
Cần ổ khớp cầu
ボールソケットレバー -
Cầu an
あんらくをもとめる - [安楽を求める], あんらくをいのる - [安楽を祈る] -
Cầu bằng sắt thép
てっきょう - [鉄橋], cầu ở remagen: レマゲン鉄橋 -
Cầu cho người đi bộ
ほどうきょう - [歩道橋] -
Cầu chui
りっきょう - [陸橋], オーバブリッジ, xây cầu vượt từ ~: ~から陸橋を建設する, băng qua cầu vượt.: 陸橋を渡る -
Cầu chuột
コントロールボール -
Cầu chì
ヒューズ, ヒューズ, ひなわ - [火縄] - [hỎa thẰng], どうかせん - [導火線], あんぜんき - [安全器], カットアウト, ヒューズ,... -
Cầu chì hở
オープンヒューズ -
Cầu chì kiểu ống
カートリッジタイプヒューズ -
Cầu chì mẫu
タイプヒューズ -
Cầu chì được bao bọc
エンクローズドヒューズ -
Cầu chúa
きがん - [祈願], cầu chúa lòng thành: 神に祈願する, thành tâm cầu chúa: 神仏に祈願をこめる -
Cầu chúa phù hộ!
したり -
Cầu chúc
ねがわくは - [願わくは], cầu chúc anh thành công.: ~成功されることを。 -
Cầu cong
アーチきょう - [アーチ橋] -
Cầu có con lăn (để đóng mở)
ローリングブリッジ -
Cầu có đường cho xe lửa
てっきょう - [鉄橋], cầu ở remagen: レマゲン鉄橋 -
Cầu cảng
ふとう - [埠頭], がんぺき - [岸壁], cầu cảng công cộng: 公共岸壁, áp sát ngang với cầu cảng: 岸壁に横付けになる -
Cầu dao
サーキットブレーカー, しゃだんき - [遮断器], スイッチ, ブレーカー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.