- Từ điển Việt - Nhật
Cắm điện
Kỹ thuật
コンセントにさしこむ - [コンセントに差し込む]
Xem thêm các từ khác
-
Cắn chặt
かみつくする - [噛み付く] -
Cắn lưỡi
したをかむ - [舌を噛む] -
Cắn ngập răng
がぶりとかみつく - [がぶりと噛み付く] - [giẢo phÓ], かぶりつく, cắn ngập răng vào quả táo: リンゴにかぶりつく -
Cắn răng
はをかむ - [葉を噛む] -
Cắn răng chịu đựng
はをくいしばる - [歯を食いしばる] - [xỈ thỰc], じっと, cắn chặt răng giữ vững ý chí: 決意を固めて歯を食いしばる,... -
Cắn rứt
くるしむ - [苦しむ] -
Cắn trộm
こっそりかむ - [こっそり噛む] -
Cắt (dòng điện...)
ディスコネクト -
Cắt bài báo
しんぶんをきりぬく - [新聞を切り抜く] -
Cắt bỏ
せつだんする - [切断する], せつじょする - [切除する], くぎる - [区切る] -
Cắt bớt
へらす - [減らす], はしょる - [端折る] - [Đoan triẾt], vì nếu nói hết thì câu chuỵện dài quá nên tôi đã cắt bớt.:... -
Cắt chỉ
ばっしする - [抜糸する] -
Cắt cáp
ケーブルのせつだん - [ケーブルの切断] -
Cắt cỏ
くさかり - [草刈り] - [thẢo ngẢi], dùng máy cắt cỏ: 草刈りがまを使う, máy cắt cỏ cầm tay: 手動式草刈り機, người... -
Cắt cụt
みじかくする - [短くする] -
Cắt diềm
りんかくけずり - [輪郭削り] -
Cắt dọc
じゅうだん - [縦断する] -
Cắt dứt
せつだんする - [切断する] -
Cắt giảm
さくげん - [削減する], さくげん - [削減], doanh số giảm do đó sản xuất đã bị cắt giảm 20%.: 売れ行きが低調で生産が20パーセント削減された。,... -
Cắt giảm lương
げんぽう - [減俸], tiến hành các hình thức phạt (biện pháp) như cắt giảm lương đối với ~: ~に減俸などの処分を行う,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.