- Từ điển Việt - Nhật
Cống dẫn
Kỹ thuật
インレットポート
Xem thêm các từ khác
-
Cốt
ほね - [骨], こうざい - [鋼材] - [cƯƠng tÀi], カーカス, スピンドル -
Cốt tủy
しんずい - [真髄], こつずい - [骨髄] -
Cồn
ヒル, アルコル, アルコール, cồn 90 độ: 90度のアルコール -
Cổ
こだい - [古代], けいぶ - [頸部] - [* bỘ], くびったま - [首っ玉] - [thỦ ngỌc], くび - [頸], くび - [首], きゅう - [旧],... -
Cổ lỗ
きゅうへい - [旧弊], con người cổ lỗ: 旧弊な頑固者 -
Cổ phiếu vô danh
むきめいかぶしき - [無記名株式], category : 対外貿易 -
Cổ phần
シェア, かぶしき - [株式], bán cổ phần cho ai: ~に株(式)を提供する, cổ phần ngoài công ty: 社外株(式) -
Cổ thụ
こぼく - [古木] -
Cổ văn
こもん - [古文] - [cỔ vĂn], こぶん - [古文] - [cỔ vĂn], đánh giá cao văn bản cổ: 古文書に対する優れた鑑賞眼, phân... -
Cổ điển
クラシック, アルカイック, クラシカル, こてん - [古典], nghệ thuật cổ điển: アルカイック美術, nụ cười có vẻ... -
Cổ đông
かぶぬし - [株主], cổ đông im lặng: サイレント株主, cổ đông ổn định: 安定株主, cổ đông không phải là thành viên... -
Cổ động
こすい - [鼓吹], おうえん - [応援], おうえんする - [応援する], こすい - [鼓吹する], chiến dịch cổ động cho: 応援演説,... -
Cổng
もん - [門], せきしょ - [関所], ゲート, かど - [門], ポート, ろんりそし - [論理素子], công tắc cổng: ゲート・スイッチ,... -
Cổng logíc
ゲート -
Cớ
りゆう - [理由], どうき - [動機], きっかけ - [切掛], いいぶん - [言い分], cớ cãi nhau: けんかの言い分 -
Cộc
ぶっきらぼう - [ぶっきら棒] -
Cộc cộc
とんとん, gõ cửa cộc cộc: ドアを~(と)たたく -
Cội
もと - [元], ね - [根] -
Cộng
プラス, たす - [足す], よせる - [寄せる], わ - [和], hai cộng ba là năm.: 2に3を~と5になる。, category : 数学 -
Cộng nối tiếp
ちょくれつかさん - [直列加算]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.