- Từ điển Việt - Nhật
Cống hiến hết mình
exp
てっする - [徹する]
- tôi đang cố gắng hết mình để trở thành một giáo viên: 教師に徹する覚悟だ.
- cống hiến hết mình cho ngành ngoại giao hòa bình sau này: 今後平和外交に徹する
せんねん - [専念する]
Xem thêm các từ khác
-
Cống hiến hết mình cho
うちこむ - [打ち込む] - [ĐẢ (nhập)] -
Cống nước thải
げすいこう - [下水溝], ヘドロ, cống nước thải (cống thoát nước) không có nắp đậy: ふたのない下水溝, cống nước... -
Cống thoát nước
げすいこう - [下水溝], cống nước thải (cống thoát nước) không có nắp đậy: ふたのない下水溝, cống thoát nước bị... -
Cống tiến
けんじょう - [献上], けんじょう - [献上する], vật dâng tặng (cống tiến, cung tiến): 献上品, dâng tặng (cống tiến,... -
Cốp (tiếng động âm thanh)
がちん, đầu va vào nhau đánh cốp một cái: 頭と頭ががちんとぶつかる -
Cốp pha
ボーディング -
Cốp sau
テールゲート, テールボード -
Cốp xe
ブート -
Cốt liệu
骨材 [ こつざい ], vật liệu để làm bê tông trừ xi măng nói chung như: sỏi, đá, đá dăm... -
Cốt lõi
しんずい - [心髄], しゅたい - [主体], かくしん - [核心], エッセンス, cốt lõi của vấn đề: 問題の核心 -
Cốt lết
カツ, cốt lết gà: チキン・カツ, cơm thịt lợn cốt lết: カツどん, rán cốt lết: カツを揚げる -
Cốt mìn
ダイナマイト -
Cốt sắt
てっこつ - [鉄骨] -
Cốt thép
てっこつ - [鉄骨], こうざい - [鋼材] - [cƯƠng tÀi] -
Cốt thép chịu lực
てっきん - [鉄筋] -
Cốt truyện
すじがき - [筋書き], すじ - [筋], インサイドストーリー, cốt truyện đã được viết bởi ~: (人)が作成した筋書き,... -
Cốt tuỷ
こつずい - [骨髄] -
Cốt tông
もめん - [木綿] -
Cốt để
わざわざ - [態々] -
Cốt để mà
ように, のに
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.