- Từ điển Việt - Nhật
Cổ phiếu
Mục lục |
n
ボンド
かぶしき - [株式]
- định giá cổ phiếu thường của công ty: 企業の普通株(式)の評価
- thị trường (phát hành) cổ phiếu: 株式(発行)市場
- bán cổ phiếu cho ai: ~に株(式)を提供する
- cổ phiếu ngoài công ty: 社外株(式)
かぶけん - [株券]
- cổ phiếu được tặng: 寄付した株券
- cổ phiếu giả: 偽造株券
- cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá): 紙切れになった株券
- cổ phiếu lưu thông tự do trên thị trường: 市場自由流通株券
かぶ - [株]
- giá cổ phiếu tăng đột biến: 株(価)の急激な上昇
- lỗ (thiệt hại, tổn thất) từ hoạt động giao dịch cổ phiếu: 株(式)取引で発生した損失
- cổ phiếu công ty ma: いんちき会社株
- giá cổ phiếu tăng: 株が上がる(急騰する)
- giá cổ phiếu hạ (giảm): ~が下がる(暴落する)
- kiếm lời từ cổ phiếu (lỗ vì cổ phiếu): 株で儲ける(損する
Xem thêm các từ khác
-
Cổ phiếu có giá trị danh nghĩa
がくめんかぶ - [額面株], explanation : 額面金額が書いてある株式のこと。反対に金額を書いていないのが「無額面株」という。上場企業の株式では50円額面が多い。1982年の改正商法により、上場会社には額面金額が5万円になる株式を1単位とする単位株制度を義務づけた。,... -
Cổ phiếu có tính nhạy cảm
じゅんかんかぶ - [循環株], category : 株式, explanation : 周期的に「変化」をもたらす株。 -
Cổ phiếu giá cao
ねがさかぶ - [値嵩株] - [trỊ tung chÂu] -
Cổ phiếu hiếm
しなうすかぶ - [品薄株], category : 株式, explanation : 浮動株が少ない株式。売る人が少ないため、市場に流通している株数の少ない株式のこと。 -
Cổ phiếu hạng A trên thị trường Thâm Quyến (Trung Quốc)
しんセンエーかぶ - [深センA株], category : 株式, explanation : 深セン市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家のみが投資可能(香港・マカオ・台湾の投資家も取引不可)。人民元によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。,... -
Cổ phiếu hạng B trên thị trường Thâm Quyến (Trung Quốc)
しんセンビーかぶ - [深センB株], category : 株式, explanation : 深セン市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家以外の投資家も投資可能。米ドル(香港ドル)によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。,... -
Cổ phiếu không ghi giá trị danh nghĩa
むがくめんかぶ - [無額面株], explanation : 株券に券面額の記載されていない株式。 -
Cổ phiếu không yết bảng
ひじょうじょうかぶ - [非上場株] -
Cổ phiếu liên quan đến người tiêu dùng
しょうひかんれんかぶ - [消費関連株], category : 株式, explanation : 景気の好転に伴い、懐具合のよくなった消費者の購買意欲に影響される、流通・小売・サービス業などをいう。 -
Cổ phiếu liên quan đến nhu cầu ở nước ngoài
がいじゅかんれんかぶ - [外需関連株], category : 株式, explanation : 外需関連株とは自動車、精密、電機産業のような物を海外に輸出して外貨を獲得する業種の株式を指す。 -
Cổ phiếu loại A trên thị trường Thượng Hải
しゃんはいエーかぶ - [上海A株], category : 株式, explanation : 上海市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家のみが投資可能(香港・マカオ・台湾の投資家も取引不可)。人民元によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。,... -
Cổ phiếu loại B trên thị trường Thượng Hải
しゃんはいビーかぶ - [上海B株], category : 株式, explanation : 上海市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家以外の投資家も投資可能。米ドル(香港ドル)によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。,... -
Cổ phiếu lấy tên người môi giới
ストリートネーム, category : 株式, explanation : 米国では一般的だが、株式の名義が実質的には、投資家のものであっても、証券会社となっていることをいう。///当該株式は、当該証券会社のカストディアンで管理されているので、株式にかかる諸手続きがスムーズに行われている。,... -
Cổ phiếu nước ngoài
がいこくかぶしき - [外国株式], category : 株式, explanation : 海外(外国籍)の企業が発行する株式のこと。///国内の投資家も、原則、日本証券業協会が指定している外国証券取引所、および店頭市場で取引されている株式、東京証券取引所の外国部に上場している株式に投資をすることができる。,... -
Cổ phiếu sáng lập
ほっきにんかぶ - [発起人株] -
Cổ phiếu thông thường
ふつうかぶ - [普通株] -
Cổ phiếu thông thường (Mỹ)
ふつうかぶ - [普通株], category : 対外貿易 -
Cổ phiếu tên đường bên ngoài sở giao dịch
ストリートネーム, category : 株式, explanation : 米国では一般的だが、株式の名義が実質的には、投資家のものであっても、証券会社となっていることをいう。///当該株式は、当該証券会社のカストディアンで管理されているので、株式にかかる諸手続きがスムーズに行われている。,... -
Cổ phiếu tăng trưởng
せいちょうかぶ - [成長株], category : 株式, explanation : 多少の変動はあるものの企業業績及び株価が持続的に「成長」していく株。 -
Cổ phiếu viền vàng
いちりゅうかぶ - [一流株], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.