- Từ điển Việt - Nhật
Cổ sinh vật
n
こせいぶつ - [古生物]
Xem thêm các từ khác
-
Cổ tay
リスト, てくび - [手頸] - [thỦ ?], てくび - [手首], カフス, うでくび - [腕首] - [oẢn thỦ], うでくび - [手首] - [oẢn... -
Cổ tay áo
そでぐち - [袖口] - [tỤ khẨu] -
Cổ tay áo sơ mi
カフス, cổ tay áo sơ mi có đăng ten: レースのカフス, nút cổ tay áo sơ mi: カフスボタン -
Cổ trục
ボールスタ -
Cổ trục chính
クランクジャーナル -
Cổ tích
こせき - [古跡], おとぎ - [お伽], trong câu chuyện thần tiên (cổ tích) đó khi cô gái hôn con cóc thì nó biến thành hoàng... -
Cổ tức
はいとう - [配当], かぶぬしはいとうきん - [株主配当金], りまわり - [利回り], cổ tức cổ phần lớn: 多額の株式配当,... -
Cổ tức đã nhận
うけとりはいとうきん - [受取配当金], category : 財政 -
Cổ tức đã trả
はいとうきんのしはらい - [配当金の支払い], category : 財政 -
Cổ tức đặc biệt
とくべつはいとうきん - [特別配当金] - [ĐẶc biỆt phỐi ĐƯƠng kim], とくべつはいとう - [特別配当] - [ĐẶc biỆt phỐi... -
Cổ tức ổn định
あんていはいとう - [安定配当], category : 株式, explanation : 企業が、株主に支払う「1株あたりの配当金額」、あるいは「配当性向」を、毎期一定額に維持すること。 -
Cổ vũ
こぶ - [鼓舞], こすい - [鼓吹], げきれい - [激励], おうえん - [応援], おうえん - [応援する], おうえんする - [応援する],... -
Cổ vũ bệnh nhân
びょうにんをはげます - [病人を励ます] - [bỆnh nhÂn lỆ] -
Cổ xưa
きゅうしき - [旧式], アルカイック, phương thức quản lý cổ lỗ: 旧式な経営方式, áp dụng phương pháp cổ lỗ: 旧式な方法を取る,... -
Cổ áo
ネック, カラー, えりもと - [襟元], えり - [襟], えり - [衿], cổ hình chữ v: v字型の襟元, cổ đeo ruy-băng: リボン結びの襟元,... -
Cổ đông chính
しゅようかぶぬし - [主要株主], category : 会社・経営, explanation : 大口の株主。///議決権のある発行済み株式の総数(または、出資金額)の、10%以上に相当する数の株式を、保有する株主のことをさす。,... -
Cổ đông lớn
おおかぶぬし - [大株主], category : 会社・経営, explanation : 持株比率の高い株主のこと。///大株主の明確な定義はないが、営業報告書には上位7名(以上)の記載がなされている。 -
Cổ đông nhỏ
しょうすうかぶぬし - [少数株主], category : 会社・経営, explanation : 親会社以外の株主が所有している子会社の自己資本のうち親会社の持ち分ではない部分を所有している株主のことを少数株主という。,... -
Cổ đông thiểu số
しょうすうかぶぬし - [少数株主], category : 会社・経営, explanation : 親会社以外の株主が所有している子会社の自己資本のうち親会社の持ち分ではない部分を所有している株主のことを少数株主という。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.