- Từ điển Việt - Nhật
Cộc lốc
adj
けんもほろろ
- Những lời đánh giá cộc lốc (cụt lủn): けんもほろろの評言
- chào ai một cách cộc lốc (cụt ngủn): (人)にけんもほろろのあいさつをする
Xem thêm các từ khác
-
Cộc tay
はんそで - [半そで], category : 繊維産業 -
Cội rễ
ね - [根], こんげん - [根源] -
Cộng hòa
きょうわ - [共和], nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam: ベトナム社会主義共和国, nước cộng hòa nam phi: 南アフリカ共和国 -
Cộng hòa liên bang Đức
ドイツれんぽうきょうわこく - [ドイツ連邦共和国] -
Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
ちゅうかじんみんきょうわこく - [中華人民共和国], một phần không thể tách rời được trong lãnh thổ cộng hòa nhân... -
Cộng hưởng
きょうめい - [共鳴], きょうしん - [共振], cộng hưởng kiểu tương tự (analog): アナログ共鳴, sự cộng hưởng sóng xoáy:... -
Cộng thêm
ついか - [追加] -
Cộng thêm vào
ふか - [付加する], つけたす - [付け足す] -
Cộng trừ
せいふ - [正負] -
Cộng tập hợp
わしゅうごう - [和集合], category : 数学 -
Cộng và trừ
プラスマイナス -
Cộng đồng
コミュニティー, コミュニティ, こうしゅう - [公衆], ぐんしゅう - [群集], ぐんしゅう - [群衆], きょうどう - [共同],... -
Cộng đồng Châu âu
イーユー, イーシー -
Cộng đồng Kinh tế Châu Âu
おうしゅうけいざいきょうどうたい - [欧州経済共同体] -
Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử Châu Âu
おうしゅうげんしりょくきょうどうたい - [欧州原子力共同体] -
Cộng đồng Than Thép châu Âu
おうしゅうせきたんてっこうきょうどうたい - [欧州石炭鉄鋼共同体] -
Cộng đồng Than và Thép Châu Âu
おうしゅうせきたんてっこうきょうどうたい - [欧州石炭鉄鋼共同体] -
Cộng đồng chung châu Âu
おうしゅうきょうどうたい - [欧州共同体] -
Cộng đồng internet
インターネットソサエティ -
Cộng đồng kinh tế
けいざいきょうどうたい - [経済共同体]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.