- Từ điển Việt - Nhật
Cụ bà
n
ひいおばあさん - [曾御祖母さん]
Xem thêm các từ khác
-
Cụ già
おう - [翁] - [Ông], cụ già lưng còng: 腰の曲がった老人, cụ già lẩm cẩm: もうろくした老人, cụ già sống độc thân:... -
Cụ thể
こくめい - [克明], ぐたいてき - [具体的], ぐしょうてき - [具象的], ちくいち - [逐一], ghi cụ thể lại kết quả của... -
Cụ ông
ひいおじいさん - [曾お祖父さん] -
Cục (cách gọi các cơ quan quản lý)
きょく - [局] - [cỤc], hệ thống quản lý internet của cục điều tra liên bang (fbi): 連邦捜査局(fbi)のインターネット監視システム,... -
Cục Kiểm soát và An toàn bức xạ hạt nhân Việt Nam (VARANSAC)
ベトナム放射線・原子力安全管理機構(varansac) -
Cục Năng lượng
えねるぎーしょう - [エネルギー省] -
Cục Năng lượng Nguyên tử
げんしりょくちょう - [原子力庁], cục năng lượng nguyên tử indonexia: インドネシア原子力庁, cục năng lượng nguyên... -
Cục Phát triển Quốc tế
こくさいかいはつしょう - [国際開発省] -
Cục Phát triển Quốc tế Canada
かなだこくさいかいはつちょう - [カナダ国際開発庁] -
Cục Quản lý Dược
医薬品管理局 -
Cục Thông tin Năng lượng
えねるぎーじょうほうきょく - [エネルギー情報局], cục thông tin năng lượng của mỹ: 米国エネルギー情報局, cục... -
Cục bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học
, 自然保護生物多様化局(しぜんほごせいぶつたようかきょく) -
Cục bảo vệ môi trường
かんきょうほごきょく - [環境保護局], cục trưởng cục bảo vệ môi trường: 環境保護局長官, cục bảo vệ môi trường... -
Cục bộ
ローカル, きょくしょ - [局所], きょくしょてき - [局所的], ぶぶんてき - [部分的], ローカル -
Cục các vấn đề nhân đạo
こくれんじんどうもんだいきょく - [国連人道問題局] -
Cục cằn
やひな - [野卑な], そざつな - [粗雑な], あらあらしい - [荒々しい] -
Cục diện
きょくめん - [局面] - [cỤc diỆn] -
Cục diện tăng
じょうしょうきょくめん - [上昇局面], category : 経済, explanation : 株価、利回り、景気などが上昇している状況。 -
Cục dự toán ngân sách quốc hội
ぎかいよさんきょく - [議会予算局]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.