- Từ điển Việt - Nhật
Cụm từ
Mục lục |
n
もんく - [文句]
フレーズ
ごく - [語句]
- Cụm từ (ngữ) có ý nghĩa sâu sắc: 意義深い語句
- Cụm từ (cụm từ ngữ) thường được sử dụng bằng tiếng Anh: 英語でよく使われる語句
- Cụm từ (ngữ) tương đương với sự giả định: 仮定法相当語句
- Cụm từ (cụm từ ngữ) tiếng nước ngoài: 外国語の語句
- Cụm từ (ngữ) tìm kiếm phù hợp nhất được sử dụng bằng
Tin học
く - [句]
Xem thêm các từ khác
-
Cụm từ ngữ
ごく - [語句], cụm từ (ngữ) có ý nghĩa sâu sắc: 意義深い語句, cụm từ (cụm từ ngữ) thường được sử dụng bằng... -
Cụm đơn vị công suất
ユニットパワープラント -
Cụng đầu
あたまをぶっつける - [頭をぶっつける] -
Cụt lủn
ぶっきらぼう - [ぶっきら棒], けんもほろろ, những lời đánh giá cộc lốc (cụt lủn): けんもほろろの評言, chào ai... -
Cụt ngủn
けんもほろろ, những lời đánh giá cộc lốc (cụt ngủn): けんもほろろの評言, chào ai một cách cộc lốc (cụt ngủn):... -
Củ cải
だいこん - [大根] -
Củ cải mặn
たくあん, だいこんづけ - [大根付け] -
Củ cải trắng
だいこん - [大根] -
Củ cải tây
かぶ -
Củ cải đường
ビート, てんさい - [甜菜], nhà máy đường lấy củ cải đường làm nguyên liệu: 甜菜を原料とする砂糖工場, loại đường... -
Củ giống
きゅうこん - [球根] - [cẦu cĂn], tháng 4 là tháng trồng củ giống hoa mùa hè: 4月は、夏の花の球根を植える月だ, củ... -
Củ hành
たまねぎ - [玉葱] - [ngỌc thÔng], たまねぎ - [玉ねぎ], きゅうけい - [球茎], phần đầu của củ hành: 玉葱の芯, vỏ hành.:... -
Củ hành tây
たまねぎ - [玉ねぎ], オニオン, mùi tỏi thì át được mùi hành tây: ガーリックのにおいは、玉ねぎのにおいを隠す,... -
Củ kiệu
らっきょう -
Củ kiệu chua
らっきょうづけ -
Củ lạc
なんきんまめ - [南京豆] - [nam kinh ĐẬu] -
Củ nghệ
ウコン -
Củ nâu
ごぼう - [牛蒡], bới củ nâu: 牛蒡抜きにする -
Củ sen
れんこん -
Củ su hào
ザーサイ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.