- Từ điển Việt - Nhật
Cửa Đông
n
ひがしぐち - [東口] - [ĐÔNG KHẨU]
- Tôi muốn tới cửa ra phía Đông. Nó ở đâu vây?: 東口に行きたいんです。どこですか
- Rời nhà ga bằng cửa ra phía đông: 駅の東口から出る
Xem thêm các từ khác
-
Cự li
きょり - [距離], xe tải cũ của ông ta đã chạy được (cự li, cự ly) bốn mươi nghìn mét: 彼の古いバンは走行距離4万マイルになっていた,... -
Cực
ポール, ウルトラ, ごく - [極], たまらない - [堪らない], ターミナル, ポール, tôi rất (vô cùng, cực, cực kỳ) thích... -
Cực bắc
ノースポール -
Cực nam
なんたん - [南端] - [nam Đoan], なんきょくてん - [南極点] - [nam cỰc ĐiỂm], なんきょく - [南極], サウスポール, nửa... -
Cựu
もと - [元], きゅう - [旧], thị trưởng cũ: 旧市長 -
Cởi
とく, ぬぐ - [脱ぐ], はぎとる - [はぎ取る], はづす, はなす - [離す] -
Cỗ bàn
えんかい - [宴会] -
Cố
こ - [故], がんばる - [頑張る], cố ngồi xem đấu bóng qua truyền hình: 頑張ってサッカーを見ている -
Cố vấn
としより - [年寄り], こもん - [顧問], カウンセラー -
Cốc
さかずき - [杯], コップ, コッブ, カップ, うつ - [打つ], một cốc nước: コップ杯の水, cốc giấy: 紙コップ, uống hết... -
Cối
すりばち - [すり鉢], うす, うす - [臼] -
Cống
げすい - [下水], すいもん - [水門] - [thỦy mÔn], はいすいこう - [排水溝], はいすいろう - [排水労], ヘドロ, ドレーン -
Cống dẫn
インレットポート -
Cốt
ほね - [骨], こうざい - [鋼材] - [cƯƠng tÀi], カーカス, スピンドル -
Cốt tủy
しんずい - [真髄], こつずい - [骨髄] -
Cồn
ヒル, アルコル, アルコール, cồn 90 độ: 90度のアルコール -
Cổ
こだい - [古代], けいぶ - [頸部] - [* bỘ], くびったま - [首っ玉] - [thỦ ngỌc], くび - [頸], くび - [首], きゅう - [旧],... -
Cổ lỗ
きゅうへい - [旧弊], con người cổ lỗ: 旧弊な頑固者 -
Cổ phiếu vô danh
むきめいかぶしき - [無記名株式], category : 対外貿易 -
Cổ phần
シェア, かぶしき - [株式], bán cổ phần cho ai: ~に株(式)を提供する, cổ phần ngoài công ty: 社外株(式)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.