- Từ điển Việt - Nhật
Cửa nạp liệu
Kỹ thuật
ホッパ
Xem thêm các từ khác
-
Cửa phía trước tủ máy
キャビネットフロントドア -
Cửa phật
ぶつもん - [仏門] -
Cửa quan sát
マンホール -
Cửa quay
かいてんドア - [回転ドア], ツアニケット, xin hãy sử dụng hệ thống cửa quay: 回転ドアをお使いください, cửa quay... -
Cửa quay bằng dây thừng
ロープツアニケット -
Cửa ra
でぐち - [出口] -
Cửa ra khẩn cấp
ひじょうぐち - [非常口] -
Cửa ra vào
とぐち - [戸口], でいりぐち - [出入口], でいりぐち - [出入り口], かどぐち - [門口], いりぐち - [入口] - [nhẬp khẨu],... -
Cửa sau
うらぐち - [裏口], うちぐち - [内口], cổng sau có thể được lắp với các hệ thống phần mềm: ソフトウェアシステムに組み込まれているかもしれない裏口,... -
Cửa sông
かわぐち - [川口] - [xuyÊn khẨu], かわぐち - [河口], かこう - [河口], cửa sông nơi có thủy triều lên xuống: 潮の干満のある河口,... -
Cửa sập
あげど - [揚げ戸] - [dƯƠng hỘ], トラップ, トラップドア -
Cửa sắt
てっぴ - [鉄扉] - [thiẾt phi] -
Cửa sắt cuốn
シャッター -
Cửa sổ
まど - [窓], ウインドウ, ウィンドウ, ウィンド, ウイドー, cửa sổ một cánh làm bằng kính.: 1枚の板ガラスでできた窓,... -
Cửa sổ bán vé
きっぷうりば - [切符売場] - [thiẾt phÙ mẠi trƯỜng], きっぷうりば - [切符売り場], vâng, tiếp tục đi, chúng ta hãy xem... -
Cửa sổ chồng lấp
オーバーラップウィンドウ -
Cửa sổ cơ bản
きほんウィンドウ - [基本ウィンドウ] -
Cửa sổ dốc
スローピングウィンドウ -
Cửa sổ gốc
ルートウィンドウ -
Cửa sổ hoạt động
アクティブウィンドウ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.