- Từ điển Việt - Nhật
Cực đoan
Mục lục |
n
きょくたん - [極端]
- biến đổi quá mức từ cực đoan này sang cực đoan khác: 極端から極端へと変わり過ぎる
- kiểm tra mức độ cực đoan của ~: ~の極端さを問う
ウルトラ
きょくたん - [極端]
- ý kiến của anh ta thì ôn hòa nhưng ý kiến của sếp anh ta thì cực đoan: 彼の意見は穏やかだが、上司の意見は極端だ
- điều đó hơi cực đoan một chút: それは少し極端です
- điều cực đoan: 極端であること
- phương pháp khác mà không cực đoan đến thế: それほど極端でない他の方法
Xem thêm các từ khác
-
Cực đại
さいだいち - [最大値] -
Cực đại hoá
さいだいひょうじにする - [最大表示にする] -
Cực đảo mạch
コンミュテーチングロッド -
Cực độ
ずいぶん - [随分], もっとも - [最も] -
Cựu chiến binh
ベテラン -
Cựu tù nhân
めんしゅう - [免囚] -
Cựu ước
きゅうやくせいしょ - [旧約聖書] -
Cở sở dữ liệu quan hệ (RDB)
アールデービ, explanation : [関係データベース]。///データ管理方式の一つ。また、その方式に基づいて設計されたデータベース。1970年にibm社のedgar... -
Cởi bỏ
ほどく - [解く], とく - [解く] -
Cởi khuy
ぼたんをぬぐ - [ボタンを脱ぐ] -
Cởi mở
あっさりした, こうはん - [広範], ずばずば, cuộc thương thuyết với cộng đồng dân cư với tinh thần cởi mở: 市民社会との広範かつ開かれた協議,... -
Cởi quần áo
ようふくをぬぐ - [洋服を脱ぐ], ふくをぬぐ - [服を脱ぐ], だつい - [脱衣する], tự cởi quần áo tại phòng riêng.: (プライバシーのある場所で)一人で脱衣する -
Cởi ra
ほどける - [解ける], ぬげる - [脱げる], とける - [解ける], tôi mặc thử một chiếc áo phông vừa khít, thử thì rất đẹp... -
Cỗ máy tìm kiếm
サーチエンジン -
Cố chấp
こちこち, がんこ - [頑固], こしつ - [固執] - [cỐ chẤp], こしつ - [固執する], こしつする - [固執する], つっぱる -... -
Cố công
どりょくする - [努力する] -
Cố gắng
ほんそうする - [奔走する], はげむ - [励む], どりょくする - [努力する], つとめる - [努める], こころがける - [心掛ける],... -
Cố gắng hết sức
つとめて - [努めて] -
Cố gắng lớn
ほんごし - [本腰] -
Cố gắng thử
チャレンジする
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.