- Từ điển Việt - Nhật
Cao bồi
v
カウボーイ
カウボーイ
- tôi rất thích những chương trình TV hay những bộ phim có xuất hiện những tay cao bồi: カウボーイが登場するテレビ番組や映画のファンだった
- những chàng trai cao bồi đã cưỡi ngựa đến đây: カウボーイたちは、馬に乗ってここに着いた
- cậu bé rất thích bắt chước động tác của dân cao bồi: その少年はカウボーイのふりをするのが好きだっ
Xem thêm các từ khác
-
Cao cấp
ハイグレード, じょうとう - [上等], こうきゅう - [高級], じょうきゅう - [上級], những đồ lông thú cao cấp nhất luôn... -
Cao danh
こうめいな - [高名な] -
Cao dán
シップ -
Cao gấp đôi
ダブルハイト -
Cao huyết áp
こうけつあつ - [高血圧] - [cao huyẾt Áp] -
Cao hơn
アッパー, いじょう - [以上] -
Cao hết cỡ
フルハイト -
Cao học
はくがく - [博学] -
Cao kiến
いいかんがえ - [いい考え] -
Cao ly
ちょうせん - [朝鮮] -
Cao lâu
レストラン -
Cao lên
たかまる - [高まる] -
Cao lương mỹ vị
ちんみ - [珍味], trên bàn bày toàn cao lương mỹ vị trên rừng dưới biển.: テーブルには山海の珍味が並べられた。 -
Cao nguyên
ハイランド, こうち - [高地], こうげん - [高原], cô ấy đã nghỉ hè ở vùng cao nguyên mát mẻ tại karuizawa.: 彼女は軽井沢の涼しい高原で夏を過ごした。 -
Cao ngạo
こうまん - [高慢] -
Cao ngất
ていてい - [亭亭] - [ĐÌnh ĐÌnh] -
Cao nhất
すうこう - [崇高], さいせんたん - [最先端], さいじょう - [最上], さいこうの - [最高の], さいこう - [最高], ごくじょう... -
Cao niên
ろうねん - [老年], ねんはいしゃ - [年輩者] -
Cao phân tử
こうぶんし - [高分子], explanation : 合成によって作られた高分子物質でプラスチック、塗料、接着剤などの原料。 -
Cao phân tử có tính chịu nhiệt
たいねつせいこうぶんし - [耐熱性高分子]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.