- Từ điển Việt - Nhật
Cao su thiên nhiên
Mục lục |
exp
しぜんごむ - [自然ゴム]
Kỹ thuật
てんねんゴム - [天然ゴム]
Xem thêm các từ khác
-
Cao su thô
クルードラバー -
Cao su tổ ong
セルラーラバー -
Cao su tổng hợp
ごうせいごむ - [合成ゴム], シンゼチックラバー -
Cao su vá săm xe
ホットパッチ -
Cao su đàn hồi
インディアゴム -
Cao su đúc
なまごむ - [生ゴム], アメゴム -
Cao tay
けんめい - [賢明] -
Cao thượng
がりょう - [雅量] - [nhà lƯỢng], きれい - [奇麗], Đức tính cao thượng vị tha cao đẹp: 美しい雅量, cao thượng, vị tha:... -
Cao thấp
こうてい - [高低] - [cao ĐÊ] -
Cao thế
ハイテンション -
Cao trào
クライマックス, かきょう - [佳境], lúc đỉnh điểm (cao trào) của vở kịch, chúng tôi đã bị sốc: その劇のクライマックスに私たちは驚愕した -
Cao trào (của vở kịch, truyện)
かきょう - [佳境], cao trào của câu chuyện: 話の佳境, tới gần cao trào (câu chuyện): 佳境に差し掛かる -
Cao tuổi
としうえ - [年上] -
Cao tăng
こうそう - [高僧] -
Cao tần
こうしゅうは - [高周波] - [cao chu ba], bộ lọc để cắt giảm tần số cao (sóng cao tần): 高周波をカットするためのフィルター,... -
Cao tốc
こうそく - [高速], こうそく - [高速], ハイスピード, chúng ta hiện đang chạy trên đường cao tốc tomei với vận tốc là... -
Cao tổ
こうそ - [高祖] - [cao tỔ] -
Cao và gầy
ひょろりと -
Cao và thấp
こうてい - [高低] - [cao ĐÊ], こうげ - [高下] - [cao hẠ] -
Cao vút
かんだかい - [甲高い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.