- Từ điển Việt - Nhật
Chân trời
n
てんさい - [天際] - [THIÊN TẾ]
ちへいせん - [地平線]
- Tọa độ đặc định vị trí góc của thiên thể dựa theo đường chân trời của các nhà quan trắc tại thời khắc nào đó.: ある時刻に観測者の地平線に準拠して天体の位置を特定する座標系
- Một số chấm điểm nhìn thấy trên đường chân trời dần dần trở thành hình dáng người.: 地平線上に見えたいくつかの点は次第に人間の形になってきた
Xem thêm các từ khác
-
Chân tường
しんそう - [真相] -
Chân vòng kiềng
ないはんきゃく - [内反脚] - [nỘi phẢn cƯỚc] -
Chân vịt
プロペラ, スクリュー, あおりあし - [煽り足] - [* tÚc] -
Chân ý
しんい - [真意] -
Chân đế
スタンド, ヒール, フート, ベース -
Chân đế bằng nhựa bakelit
ベークライトヒール -
Chân đế cam
カムヒール -
Chân để bắt chặt
ファスニングラグ -
Châu Mỹ
あめりかしゅう - [アメリカ州] -
Châu Mỹ La Tinh
ラテン, あめりかしゅう - [アメリカ州] -
Châu Phi
あふりかしゅう - [アフリカ州], アフリカ, tây nam châu phi: 南西アフリカ -
Châu báu
ちんぽう - [珍宝] - [trÂn bẢo], ききんぞく - [貴金属] -
Châu chấu
ばった, はたおりむし - [機織り虫] - [cƠ chỨc trÙng], いなご, いなご - [蝗], cứ mùa hè đến, số lượng châu chấu lại... -
Châu lệ
なみだ - [涙] -
Châu ngọc
ほうぎょく - [宝玉], しんじゅ - [真珠], しゅぎょく - [珠玉] -
Châu thổ
デルタ -
Châu thổ sông Cửu Long
メコンデルタ -
Châu thổ sông Mêkông
メコンデルタ -
Châu Á
アジア, アジア, thúc đẩy hợp tác Âu - Á: アジア・欧州協力を推進する, vua bóng đá châu Á: アジア・サッカー界の王者,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.