- Từ điển Việt - Nhật
Chính sách tiền tệ
exp
つうかせいさく - [通貨政策] - [THÔNG HÓA CHÍNH SÁCH]
- làm giảm nhẹ chính sách tiền tệ: 通貨政策を緩和する
- chính sách tiền tệ mở rộng: 拡張的通貨政策
Xem thêm các từ khác
-
Chính sách tài chính
フィスカルポリシー, ざいせいせいさく - [財政政策], explanation : 政府支出額を弾力的に増減することによって民間経済に介入し、景気の調整・完全雇用・安定成長などの経済目標の達成をめざす政策。広義には財政の機能を利用した政府の政策全般をさす。,... -
Chính sách tài khoản
アカウントポリシー -
Chính sách tín dụng
しんようせいさく - [信用政策] -
Chính sách xúc tiến bán hàng
セールス・プロモーション, category : マーケティング -
Chính sách đầu tư
とうしせいさく - [投資政策] -
Chính sách đối ngoại
たいがいせいさく - [対外政策] - [ĐỐi ngoẠi chÍnh sÁch] -
Chính sự
せいむ - [政務] -
Chính thức
フォーマル, せいしき - [正式], こうしき - [公式], オフィシャル, ほんかくてき - [本格的], nhà tài trợ chính thức:... -
Chính thể
せいたい - [政体] -
Chính thể chuyên chế
アブソリューティズム -
Chính thể lập hiến
りつけんせいたい - [立憲政体] -
Chính thống
せいとう - [正統], オーソドックス, kiểu dáng chính thống: オーソドックスな型, kết cấu chính thống: オーソドックスな構成,... -
Chính trực
しょうじき - [正直] -
Chính trị
せいじ - [政治] -
Chính trị dựa theo hiến pháp
けんせい - [憲政], xây dựng cơ chế chính trị dựa theo hiến pháp: 憲政を敷く, Điểm hoen ố trong lịch sử chính trị lập... -
Chính trị dựa vào quyền lực
けんりょくせいじ - [権力政治] - [quyỀn lỰc chÍnh trỊ], xu hướng chính trị dựa vào quyền lực: 権力政治志向である -
Chính trị gia
せいじか - [政治家] -
Chính trị khủng bố
きょうふせいじ - [恐怖政治], chỉ huy chính trị khủng bố: 恐怖政治を指揮する, tiến hành chính trị khủng bố: 恐怖政治を敷く,... -
Chính trị lập hiến
けんせい - [憲政], りっけんせいじ - [立憲政治] - [lẬp hiẾn chÍnh trỊ], xây dựng cơ chế chính trị lập hiến: 憲政を敷く,... -
Chính trị quân chủ lập hiến
りっけんくんしゅせい - [立憲君主政]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.