- Từ điển Việt - Nhật
Chương trình Samba
Tin học
サンバ
Xem thêm các từ khác
-
Chương trình Stuffit
スタッフイット -
Chương trình TeX
テック, テフ -
Chương trình Telnet
テルネット -
Chương trình Winzip
ウィンジップ -
Chương trình WordPad
ワークパッド -
Chương trình WordPerfect
ワードパーフェクト -
Chương trình biên dịch
コンパイラ, コンパイラー, ほんやくルーチン - [翻訳ルーチン] -
Chương trình biên soạn
オーサリングプログラム -
Chương trình bảng tính
スプレッドシートプログラム, ひょうけいさんソフト - [表計算ソフト], ひょうけいさんプログラム - [表計算プログラム] -
Chương trình bổ sung
アドインソフト, アドオン -
Chương trình chuyển đổi
コンバータ, へんかんプログラム - [変換プログラム] -
Chương trình chính
しゅプログラム - [主プログラム] -
Chương trình chạy được
じっこうかのうプログラム - [実行可能プログラム] -
Chương trình chẩn đoán
しんだんプログラム - [診断プログラム] -
Chương trình chữa phân mảnh
さいてきかプログラム - [最適化プログラム] -
Chương trình chống bạo lực với trẻ em
こどもへのぼうりょくぼうしぷろぐらむ - [子どもへの暴力防止プログラム] -
Chương trình chống virus
アンチウィルスソフト -
Chương trình con
サブプログラム, ふくプログラム - [副プログラム], モジュールふくプログラム - [モジュール副プログラム], よばれるプログラム... -
Chương trình con hàm
かんすうふくプログラム - [関数副プログラム] -
Chương trình con trong
ないぶふくプログラム - [内部副プログラム]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.