- Từ điển Việt - Nhật
Chương trình nghị sự
Mục lục |
n, exp
ぎじにってい - [議事日程]
- tiếp tục tiến hành theo chương trình nghị sự: 議事日程に沿って進む
- theo như chương trình nghị sự: 議事日程どおりに
- được bao gồm trong chương trình nghị sự: 議事日程に含まれる
- một tiêu điểm trong chương trình nghị sự: 議事日程の第一項目
- gửi cho ai chương trình nghị sự: ~の議事日程を(人)に送る
かいぎにってい - [会議日程] - [HỘI NGHỊ NHẬT TRÌNH]
- Xác nhận chương trình nghị sự tiếp theo: 次の会議日程を確認する
- Chấp nhận chương trình nghị sự: 会議日程を承諾する
- Thay đổi chương trình nghị sự với ~: ~との会議日程を変更する
- hoãn chương trình nghị sự: 会議日程の延期
かいぎじこう - [会議事項] - [HỘI NGHỊ SỰ HẠNG]
- xây dựng sẵn chương trình nghị sự: あらかじめ会議事項を設定する
- Chương trình nghị sự đã được ấn định: 決められた会議事項
- có nhiều nội dung thảo luận trong chương trình nghị sự: たくさんの会議事項
- Chương trình nghị sự chi tiết: 詳細な会議事項
アジェンダ
- chương trình nghị sự Nhật Bản - Hàn Quốc lần thứ 21: 日韓経済アジェンダ21
- thực thi chương trình nghị sự chiến lược: 戦略アジェンダを実施する
- chương trình nghị sự tổng quát: 包括的なアジェンダ
Xem thêm các từ khác
-
Chương trình nguồn
げんしプログラム - [原始プログラム], ソースプログラム -
Chương trình nhúng
プラグイン -
Chương trình nâng cấp bàn phím
キーボードエンハンサ -
Chương trình nén
あっしゅくき - [圧縮器] -
Chương trình nạp
ローダ -
Chương trình phát hiện virus
ウイルスぼうえいようソフト - [ウイルス防衛用ソフト] -
Chương trình phát hành
はっこうスケジュール - [発行スケジュール] - [phÁt hÀnh] -
Chương trình phông chữ
フォントプログラム -
Chương trình phần mềm
アプリケーション, アプリケーションソフトウェア, アプリケーションプログラム -
Chương trình phần mềm ứng dụng
おうようソフトウェアプログラム - [応用ソフトウェアプログラム], てきようぎょうむソフトウェアプログラム -... -
Chương trình phụ
サブプログラム -
Chương trình phụ bên ngoài
がいぶふくプログラム - [外部副プログラム] -
Chương trình phụ trợ
サポートプログラム, アドオン -
Chương trình quản lý xử lý giao dịch
ティーピーモニタ -
Chương trình quản lý ổ đĩa
ボリュームマネージャ -
Chương trình quấy rối
アノイボット -
Chương trình sao chép
コピープログラム -
Chương trình server
アプリケーションサーバ -
Chương trình shell
シェルプログラマ -
Chương trình soạn thảo tài nguyên
リソースエディタ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.