- Từ điển Việt - Nhật
Chất a-xê-ti-len
n
アセチルコリン
- thuốc uống qua đường miệng làm tăng nồng độ chất a-xê-ti-len: アセチルコリンを増加させる経口薬
- chất dẫn xuất của a-xê-ti-len: アセチルコリン誘導体
Xem thêm các từ khác
-
Chất acryle
アクリル, sơn chứa chất acryle (sơn hệ acryle): アクリル系塗料 -
Chất alkan
アルカリ, alkan điện phân: 電解アルカリ, alkan mạnh được gọi là chất ăn da vì nó làm bỏng da: 強力なアルカリは皮膚に焼けどを負わすので苛性と呼ばれる,... -
Chất alkyl benzene sulfonate
アルキルベンゼンスルホンさんえん - [アルキルベンゼンスルホン酸塩] -
Chất axetat
アセテート, kinaza axetat: アセテート・キナーゼ, nhựa axetat: アセテート・プラスチック, chất axetat dẻo: ビニル・アセテート -
Chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo
アクリルじゅし - [アクリル樹脂], gia công nhựa acrilic: アクリル樹脂を加工する, phủ nhựa acrilic lên đuôi xe máy: バイクのテールにアクリル樹脂を塗る -
Chất butan
ブタン -
Chất bán dẫn
はんどうたい - [半導体] -
Chất bán dẫn asen gali
ガリウムひそはんどうたい - [ガリウムひ素半導体] -
Chất bán dẫn oxit kim loại
ぞくさんかまくはんどうたい - [金属酸化膜半導体] -
Chất bán dẫn vô định hình
アモルファスはんどうたい - [アモルファス半導体], mạch sử dụng chất bán dẫn vô định hình: アモルファス半導体を用いた回路,... -
Chất béo
ゆし - [油脂], ししつ - [脂質] -
Chất béo gê-la-tin
ゼラチン -
Chất béo thực vật
しょくぶつせいしぼう - [植物性脂肪] -
Chất béo trong sữa
にゅうしぼう - [乳脂肪] - [nhŨ chi phƯƠng] -
Chất bôi trơn
グリース -
Chất bôi trơn chi tiết bằng cao su làm từ silicon
シリコンベースドラバールーブ -
Chất bôi trơn chịu áp suất cao
エキストリームプレッシャリュブリカント -
Chất bông
コットン, chất côt-tông (chất bông) màu ghi: グレー・コットン -
Chất bảo quản
ほぞんりょう - [保存料], không bao gồm chất bảo quản.: 保存料を含まない, có cho thêm chất chất bảo quản tổng hợp.:... -
Chất bẩn
ふじゅんぶつ - [不純物], tạp chất (chất bẩn) trong nước: 水中の不純物, có thể tách tạp chất (chất bẩn) trong kim...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.