- Từ điển Việt - Nhật
Chất côcain
n
コカイン
- Chất côcain mạnh: 強力なコカイン
- Chất côcain bột tán nhỏ: 粉末コカイン
- Thu giữ chất cocain: コカインに対する手入れ
- Mua bán chất cocain: コカインの売買をする
- Hiệu quả kích thích hoạt động tinh thần của chất côcain: コカインの精神運動刺激効果
- Sự mua bán chất côcain tầm cỡ quốc tế.: 国際的なコカインの取引
Xem thêm các từ khác
-
Chất côt-tông
コットン, chất côt-tông màu ghi: グレー・コットン, hàng có lượng côt-tông cao: 品質の高いコットン -
Chất cảm ứng
インデューサ -
Chất cản nhuộm màu
レジスト -
Chất cản thủy tinh
ビトリアスレジスタ -
Chất cầm màu
デベロッパー -
Chất dinh dưỡng
じようぶん - [滋養分] -
Chất diệp lục
ようりょくそ - [葉緑素] -
Chất dính
アラビアゴム -
Chất dùng để sơn lót
プライマー, category : 塗装, explanation : 塗料の密着力を増す効果があります。///防錆・密着の為の下地塗料。主に亜鉛系。現在ではプラサフが主流となり、純粋なプライマーを使う所は減っています。,... -
Chất dẫn điện i ôn
イオンどうでんたい - [イオン導電体] -
Chất dẫn điện khi có nhiệt độ cao
はんどうたい - [半導体] -
Chất dẻo
プラスチック -
Chất dẻo có cốt sợi
えふあーるぴー - [FRP] -
Chất dẻo cốt sợi
FRP -
Chất dẻo dẫn (điện)
ゆうでんせいプラスチック - [誘電性プラスチック] -
Chất dẻo trong kỹ thuật
エンジニアリングプラスチック -
Chất dẻo được gia cố bằng sợi aramid
あらみどせんいきょうかぷらすちっく - [アラミド繊維強化プラスチック] -
Chất dẻo được gia cố sợi kevlar
けぶらーせんいきょうかぷらすちっく - [ケブラー繊維強化プラスチック] -
Chất dẻo được tăng cường sợi cácbon
しーえふあーるぴー - [CFRP] -
Chất dự phòng
プリザーバ, プレザーバ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.