- Từ điển Việt - Nhật
Chậm rãi
Mục lục |
n
ゆっくりいそがす - [ゆっくり急がす]
ゆるい - [緩い]
ゆるやか - [緩やか]
Xem thêm các từ khác
-
Chậm rì
ひじょうにおそく - [非常に遅く], のろのろした -
Chậm trả
えんたい - [延滞], chậm trả bao nhiêu ngày: _日の延滞, tiền chậm trả: 延滞金, lãi chậm trả: 延滞金利率, tiền phạt... -
Chậm trễ
ちこくする - [遅刻する], おくれる - [遅れる], おくれる - [後れる], ておくれ - [手遅れ] -
Chập bốn
クオドルプル, コードルプル -
Chập chõa
シンバル -
Chập chờn
こまかくわる - [細かく割る], せっしょくふりょう - [接触不良] -
Chập chững
よちよちあるく - [よちよち歩く], とぼとぼ -
Chập lại
けつごうする - [結合する], くみあわせる - [組合わせる] -
Chập vào
けつごうする - [結合する], くみあわせる - [組合わせる] -
Chật chội
せまくるしい - [狭苦しい], せまい - [狭い], きゅうくつ - [窮屈], きつい, chỗ ngồi chật chội: 窮屈な座席, bộ kimono... -
Chật cứng
うようよ, chỗ nào đó chất ních, chật cứng người...: (場所が)うようよしている, chất cứng, đông cứng toàn là... -
Chật hẹp
せまい - [狭い], きゅうくつ - [窮屈], せまくるしい - [狭苦しい], ねこのひたい - [猫の額] - [miÊu ngẠch], bên trong máy... -
Chật ních
うようよ, ぎゅうぎゅう, chỗ nào đó chất ních, chật cứng người...: (場所が)うようよしている, lèn khách lên chật... -
Chật vật
ふけいきな - [不景気な], せいかつがくるしい - [生活が苦しい], かつかつ, カツカツ, sống một cách chật vật: かつかつ暮らす,... -
Chậu cây cảnh
うえきばち - [植木鉢] -
Chậu giặt bằng kim loại
ストーンウォッシュ -
Chậu hoa
すいばん - [水盤], うえきバラ - [植木バラ] -
Chậu ngâm
スチープ -
Chậu nhỏ
カップ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.