- Từ điển Việt - Nhật
Chắc chắn
adj
まえむき - [前向き]
ポジティブ
てがたい - [手堅い]
- Bắt ~ phải thành công chắc chắn: (人)に手堅い成功を実現させる
- Chứng tỏ chắc chắn là mang tính kinh tế.: 経済的に手堅いことが判明する
だいじょうぶ - [大丈夫]
ごうけん - [剛健]
けんじつ - [堅実]
- cách làm chắc chắn: 堅実なやり方
- lối sống chắc chắn: 堅実なライフスタイル
- cách làm chắc chắn: 堅実なやり方
- cách sống chắc chắn: ~ な生き方
きょうこ - [強固]
- Xây dựng mối quan hệ vững chắc (chắc chắn, bền chặt): 強固な関係を築く
- trở thành nền tảng rất vững chắc (chắc chắn): ~の非常に強固な基盤となる
- Có lịch sử lâu đời và cơ sở tài chính vững chắc (chắc chắn): 長い歴史と強固な財政基盤を有する
がんじょう - [頑丈]
- cái bàn chắc chắn: 頑丈な机
がっしりする
かたい - [固い]
かくじつな - [確実な]
かちっと
- cố định một cách chắc chắn: かちっと固定する
- cuốn sách có nội dung bố cục chắc chắn: 内容のかちっとした本
がんじょう - [頑丈]
- nhìn qua thì có vẻ chắn chắn nhưng thật ra rất dễ vỡ: 一見頑丈そうだが、実はとても壊れやすい
- đôi bốt vừa chắc chắn vừa nặng: 頑丈で重いブーツ
きっと - [屹度]
さぞ - [嘸]
しっかり - [確り]
しゃだん - [遮断する]
じょうぶな - [丈夫な]
てっきり
にちがいない - [に違いない]
はず - [筈]
- chắc chắn hôm nay anh ấy đến: 彼は今日来る筈です
- chắc chắn tàu hỏa 6 giờ xuất phát: 汽車は六時に出る筈だ
やむをえず - [やむを得ず]
Xem thêm các từ khác
-
Chắc chắn là
きっと - [屹度], たしかに - [確かに] - [xÁc] -
Chắc chắn làm
ようにする -
Chắc chắn rằng...không
まさか - [真逆], chắc chắn rằng tôi không bao giờ nghĩ anh ta sẽ thất bại: 真逆彼が失敗するとは思はなかった -
Chắc hẳn
きっと - [屹度] -
Chắc hẳn là
きっと - [屹度] -
Chắc khoẻ
すこやか - [健やか], lớn lên chắc khoẻ: ~ に成長する -
Chắc là
きっと - [屹度] -
Chắc lẳn
がんじょう - [頑丈], anh không biết là người tôi chắc lẳn à?: 私が頑丈だって知らなかったの -
Chắc nịch
けんごな - [堅固な], がっしりする, cơ thể chắc nịch.: ~(と)した体格 -
Chắc ăn
せいこうをしんじる - [成功を信じる] -
Chắn bùn
どろよけ - [泥よけ] -
Chắn song thép
スチールレール -
Chắp tay
おがむ - [拝む], chắp hai tay: 手を合わせて拝む -
Chắp tay cầu nguyện
がっしょう - [合掌する] -
Chắt chiu
けちけちな, おかねをたいせつにする - [お金を大切にする] -
Chẳng bao giờ
けっして -
Chẳng bao lâu nữa
まもなく - [間も無く], ほどなく - [程なく], bố mẹ anh ta chuyển đến căn nhà này không bao lâu sau khi anh ta ra đời: 彼の両親は彼が生まれると程なくしてこの家に移った。,... -
Chẳng biết gì
なにもしらない - [何も知らない] -
Chẳng còn gì để nói
とんでもありません
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.