- Từ điển Việt - Nhật
Chẻ
v
きりくずす - [切り崩す]
Xem thêm các từ khác
-
Chế
じょうせい - [醸成する], かもす - [醸す] -
Chết
ゆく - [逝く], なくなる - [亡くなる], なくす - [無くす], なくす - [亡くす], たおれる - [倒れる], しぼう - [死亡する],... -
Chọi
なげつける - [投げつける], たたかう - [戦う] -
Chọn
えらぶ - [選ぶ], セレクトする, セレクティング, セレクト -
Chỏng
うえにあしをあげる - [上に足を上げる] -
Chờ
まつ - [待つ], ウエーチング -
Chợ
マーケット, トロン, しじょう - [市場], いちば - [市場], chợ rau: 青物市場, chợ cá: 魚市場, Đi chợ mua hàng.: 市場に買い物に行く。 -
Chợ đen
やみいち - [闇市], やみ - [闇], やみしじょう - [闇市場], tỉ giá chợ đen: ~ 相場, category : 対外貿易 -
Chợt
ぼろぼの, とつぜん - [突然], さっと -
Chục
じゅう - [十], ダカ -
Chủ
ぬし - [主], オーナー, あるじ - [主], しゅ - [主], マスター, địa chủ giàu có: 金持ちの農場主, cô ấy là chủ sở hữu... -
Chủ ý
しゅい - [主意], こい - [故意], おもむき - [趣き], おもむき - [趣], có chủ ý hay ngẫu nhiên: 故意か偶然か, có chủ ý... -
Chủ đạo
しゅどう - [主導する] -
Chủng
しゅ - [種] -
Chứa
がんゆう - [含有する], おさまる - [収まる], がんゆう - [含有], chứa những chất dinh dưỡng cần thiết: 必要な栄養素を含有する,... -
Chứng
びょうき - [病気] -
Chứng cứ
しょうこ - [証拠] -
Chứng minh
しょうめい - [証明], しょうめい - [証明する], luật sư phải chứng minh hành vi này là không phạm pháp: 弁護士はこの行為が違法ではないのを~しなければならない。 -
Chừng
くらい - [位], くらい, ぐらい, ていど - [程度], のほとりに - [の辺りに], やく - [約] -
Chửa
にんしんする - [妊娠する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.