- Từ điển Việt - Nhật
Chế độ file
Tin học
ファイルモード
Xem thêm các từ khác
-
Chế độ gia đình
いえせいど - [家制度], chế độ gia đình phong kiến: 封建的な家制度 -
Chế độ giao tiếp
たいわがた - [対話形] -
Chế độ giờ làm tự do
さいりょうろうどうせい - [裁量労働制], explanation : 労働時間の決め方を実働時間ではなく、労働者個人の裁量に委ねて、みなし労働時間により算定する方法を裁量労働制という。1988年4月改正の労基法により施行された。対象業務は、研究開発者、記者、デザイナーなどの専門業務だけだったが、2000年4月施行から本社スタッフなどの企画業務も加えられるようになった。ただし、労働強化を防ぐ目的から、本人の同意や労使委員会での対象範囲の取り決めなどの規定が設けられている。,... -
Chế độ giữ
ほじモード - [保持モード] -
Chế độ hai bản vị tiền tệ
ふくほんいせい - [複本位制] - [phỨc bẢn vỊ chẾ], người tán thành chế độ hai bản vị tiền tệ: 複本位制論者, chế... -
Chế độ hai giá
にじゅうかかくせいど - [二重価格制度], にじゅうかかくせい - [二重価格制] -
Chế độ hai suất cước
にじゅううんちんせいど - [二重運賃制度], にじうんちんせいど - [二次運賃制度], category : 対外貿易 -
Chế độ hai suất thuế
にじゅうかんぜいりつせい - [二重関税率制], にじゅうかんぜい - [二重関税] -
Chế độ hoạt động
えんざんモード - [演算モード], どうさモード - [動作モード] -
Chế độ hạn chế ngoại hối
かわせせいげんせいど - [為替制限制度] -
Chế độ học nghề
とていせいど - [徒弟制度] - [ĐỒ ĐỆ chẾ ĐỘ], có một chế độ học việc trong nghệ thuật truyền thống nhật bản:... -
Chế độ học việc
とていせいど - [徒弟制度] - [ĐỒ ĐỆ chẾ ĐỘ], có một chế độ học việc trong nghệ thuật truyền thống nhật bản:... -
Chế độ hỗ trợ ổn định thu nhập qua xuất khẩu
ゆしゅつしゅうにゅうあんていほしょうせいど - [輸出収入安定補償制度] -
Chế độ hội viên
かいいんせい - [会員制] - [hỘi viÊn chẾ], Đó là tổ chức có chế độ hội viên ở mỹ: それは、アメリカにある会員制の組織だ,... -
Chế độ i-o
にゅうしゅつりょくりょうようモード - [入出力両用モード] -
Chế độ khuyến khích suất khẩu
ゆしゅつしょうつとむせい - [輸出奨励制] -
Chế độ khuyến khích xuất khẩu
ゆしゅつしょうれいせい - [輸出奨励制], category : 対外貿易 -
Chế độ không người điều khiển
むじんモード - [無人モード] -
Chế độ không tính gộp lãi
えききんふさんにゅうせいど - [益金不算入制度], category : 制度・法律, explanation : 企業会計上の利益と課税標準となる法人税所得との相違を是正するため、一定の項目に関し、企業会計上の収益であっても、所得の計算のもととなる益金には含めないという措置をとること。,... -
Chế độ không tương tác
ひかいわモード - [非会話モード]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.