Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chỉ số năng suất công đoạn

Kỹ thuật

こうていのうりょくしすう - [工程能力指数]
Category: 品質

Xem thêm các từ khác

  • Chỉ số phẩm chất

    ひんしつしよう - [品質仕様]
  • Chỉ số quy định

    きていすうち - [規定数値]
  • Chỉ số quốc trái thế giới Solomon Brothers

    ソロモン・ブラザースせかいこくさいインデックス - [ソロモン・ブラザース世界国債インデックス], category : インデックス,...
  • Chỉ số quốc trái thế giới Solomon Smith Vernia

    ソロモン・スミス・バーニーせかいこくさいインデックス - [ソロモン・スミス・バーニー世界国債インデックス],...
  • Chỉ số số lượng

    すうりょうしすう - [数量指数]
  • Chỉ số thiếu tiện nghi

    ふかいしすう - [不快指数]
  • Chỉ số trên

    うえづきそえじ - [上付き添え字], うわつき - [上つき], かたもじ - [肩文字]
  • Chỉ số tương quan thứ hạng

    じゅんいそうかんしすう - [順位相関指数], category : 分析・指標, explanation : テクニカル分析の指標の一つ。相場の変化の様子を見ることができるとされている。///ある期間をとって、株価が上昇した日数と下落した日数をとって計算する「サイコロジカルライン」、またサイコロジカルラインでは、上昇幅や下落幅が考慮されないため、これを考慮した「rsi」といった指標があるが、これらの指標では相場の変化・タイミングをはかることができない。そこで利用されるのが、この「rci」である。///rciは、ある期間をとって、株価の終値に上昇順位をつけて、その期間の日数との相関関係を指数化したもの。指数は、100に近づくと高値圏、0に近づくと安値圏と判断する。期間は、13週間や26週間のような長期間でみる場合もあれば、9日や26日のような中短期でみる場合もある。,...
  • Chỉ số tạp âm

    ざつおんしすう - [雑音指数]
  • Chỉ số Đao Jôn

    ダウ, だう・じょーんしすう - [ダウ・ジョーン指数], explanation : 正式にはダウ・ジョーンズ工業株価平均(dow jones...
  • Chỉ số Đánh giá Kinh doanh

    けいきょうはんだんしすう - [景況判断指数]
  • Chỉ số đánh giá tiếng ồn

    えぬあーるすう - [NR数]
  • Chỉ số đánh lửa

    イグニションインデックス
  • Chỉ số đẩy

    おしだししすう - [押し出し指数], category : ゴム
  • Chỉ số độ nhớt

    ビスコシチーインデックス
  • Chỉ số độ rộng cạnh

    へんせんぷくばいりつ - [辺線幅倍率]
  • Chỉ số động lực

    ダイナミックインデックス
  • Chỉ thừa

    いとくず - [糸くず], category : 繊維産業
  • Chỉ thị

    しじ - [指示する], いいつける - [言い付ける], しれい - [指令], むね - [旨], れい - [令], しじ - [指示], インジケータ,...
  • Chỉ thị bốc (hàng)

    ふなづみさしず - [船積指図], ふなづみめいれい - [船積命令], category : 対外貿易, category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top